MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 253,857,623,877 238,991,340,118 155,198,038,041 190,088,193,532
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,779,311,266 6,694,526,981 6,964,862,322 12,470,226,972
1. Tiền 6,779,311,266 6,694,526,981 6,964,862,322 12,470,226,972
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 20,000,071,089 16,049,838,392 14,834,442,342 10,406,742,239
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18,279,717,067 14,657,341,251 13,208,293,767 8,697,189,370
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 952,652,134 1,182,126,516 1,501,384,627 849,907,994
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,801,841,477 1,401,449,757 1,353,941,911 1,590,974,177
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,034,139,589 -1,191,079,132 -1,229,177,963 -731,329,302
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 219,800,816,159 209,514,776,406 129,504,666,191 160,012,132,117
1. Hàng tồn kho 223,718,885,411 210,415,785,399 130,775,986,875 161,187,018,671
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,918,069,252 -901,008,993 -1,271,320,684 -1,174,886,554
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,277,425,363 6,732,198,339 3,894,067,186 7,199,092,204
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 730,871,944 621,509,355 671,622,899 488,380,354
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,544,531,614 6,105,902,084 3,211,108,936 6,699,500,099
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,021,805 4,786,900 11,335,351 11,211,751
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 30,927,294,715 36,739,146,584 34,937,719,543 57,547,865,408
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 28,363,613,619 34,409,894,272 32,613,702,371 37,109,449,676
1. Tài sản cố định hữu hình 24,911,219,619 23,993,550,272 22,617,358,371 27,113,105,676
- Nguyên giá 64,365,042,627 66,973,792,088 69,583,109,912 73,966,243,999
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,453,823,008 -42,980,241,816 -46,965,751,541 -46,853,138,323
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,452,394,000 10,416,344,000 9,996,344,000 9,996,344,000
- Nguyên giá 6,392,394,000 14,196,344,000 14,196,344,000 14,196,344,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,940,000,000 -3,780,000,000 -4,200,000,000 -4,200,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 573,050,578
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 573,050,578
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,563,681,096 1,756,201,734 2,324,017,172 20,438,415,732
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,563,681,096 1,756,201,734 2,324,017,172 20,438,415,732
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 284,784,918,592 275,730,486,702 190,135,757,584 247,636,058,940
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 184,805,274,012 173,640,807,497 86,008,593,588 143,807,145,211
I. Nợ ngắn hạn 183,012,403,612 172,296,154,689 86,008,593,588 143,807,145,211
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,142,363,622 17,447,512,641 14,935,226,728 17,298,846,908
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,733,375,521 6,092,060,977 2,666,231,226 1,258,620,496
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,780,202,520 1,537,475,429 1,856,471,009 1,420,410,434
4. Phải trả người lao động 17,442,823,810 16,670,103,965 8,846,843,772 5,792,611,498
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 724,020,283 1,436,130,603 291,763,255 276,310,283
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,660,314,677 20,093,641,866 6,609,965,927 3,051,620,223
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 127,258,292,351 107,744,112,528 49,624,060,773 113,682,027,458
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,271,010,828 1,275,116,680 1,178,030,898 1,026,697,911
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,792,870,400 1,344,652,808
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,792,870,400 1,344,652,808
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 99,979,644,580 102,089,679,205 104,127,163,996 103,828,913,729
I. Vốn chủ sở hữu 99,979,644,580 102,089,679,205 104,127,163,996 103,721,542,821
1. Vốn góp của chủ sở hữu 52,500,000,000 52,500,000,000 52,500,000,000 52,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 52,500,000,000 52,500,000,000 52,500,000,000 52,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,726,360,000 4,726,360,000 4,726,360,000 4,726,360,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 14,923,968,895 14,923,968,895 14,923,968,895 14,923,968,895
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 26,622,000
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,931,751,325 12,037,263,027 13,143,399,294 14,249,733,321
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,897,564,360 17,875,465,283 18,833,435,807 17,321,480,605
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,064,509,030 11,080,146,677 11,063,340,266 8,547,545,838
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,833,055,330 6,795,318,606 7,770,095,541 8,773,934,767
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 107,370,908
1. Nguồn kinh phí 107,370,908
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 284,784,918,592 275,730,486,702 190,135,757,584 247,636,058,940
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.