TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
242,694,411,265 |
253,857,623,877 |
238,991,340,118 |
155,198,038,041 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,974,357,001 |
6,779,311,266 |
6,694,526,981 |
6,964,862,322 |
|
1. Tiền |
20,974,357,001 |
6,779,311,266 |
6,694,526,981 |
6,964,862,322 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,241,423,187 |
20,000,071,089 |
16,049,838,392 |
14,834,442,342 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,244,182,239 |
18,279,717,067 |
14,657,341,251 |
13,208,293,767 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
577,006,269 |
952,652,134 |
1,182,126,516 |
1,501,384,627 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,753,501,095 |
1,801,841,477 |
1,401,449,757 |
1,353,941,911 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,333,266,416 |
-1,034,139,589 |
-1,191,079,132 |
-1,229,177,963 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
197,765,157,757 |
219,800,816,159 |
209,514,776,406 |
129,504,666,191 |
|
1. Hàng tồn kho |
205,549,359,898 |
223,718,885,411 |
210,415,785,399 |
130,775,986,875 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,784,202,141 |
-3,918,069,252 |
-901,008,993 |
-1,271,320,684 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,713,473,320 |
7,277,425,363 |
6,732,198,339 |
3,894,067,186 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
714,379,707 |
730,871,944 |
621,509,355 |
671,622,899 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,991,445,853 |
6,544,531,614 |
6,105,902,084 |
3,211,108,936 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,647,760 |
2,021,805 |
4,786,900 |
11,335,351 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
30,162,968,008 |
30,927,294,715 |
36,739,146,584 |
34,937,719,543 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
27,167,190,733 |
28,363,613,619 |
34,409,894,272 |
32,613,702,371 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
22,874,796,733 |
24,911,219,619 |
23,993,550,272 |
22,617,358,371 |
|
- Nguyên giá |
59,522,901,608 |
64,365,042,627 |
66,973,792,088 |
69,583,109,912 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,648,104,875 |
-39,453,823,008 |
-42,980,241,816 |
-46,965,751,541 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,292,394,000 |
3,452,394,000 |
10,416,344,000 |
9,996,344,000 |
|
- Nguyên giá |
6,392,394,000 |
6,392,394,000 |
14,196,344,000 |
14,196,344,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,100,000,000 |
-2,940,000,000 |
-3,780,000,000 |
-4,200,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
573,050,578 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
573,050,578 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,995,777,275 |
2,563,681,096 |
1,756,201,734 |
2,324,017,172 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,995,777,275 |
2,563,681,096 |
1,756,201,734 |
2,324,017,172 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
272,857,379,273 |
284,784,918,592 |
275,730,486,702 |
190,135,757,584 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
174,943,149,938 |
184,805,274,012 |
173,640,807,497 |
86,008,593,588 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
174,507,740,992 |
183,012,403,612 |
172,296,154,689 |
86,008,593,588 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
27,940,037,000 |
19,142,363,622 |
17,447,512,641 |
14,935,226,728 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,451,899,190 |
4,733,375,521 |
6,092,060,977 |
2,666,231,226 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,982,018,096 |
2,780,202,520 |
1,537,475,429 |
1,856,471,009 |
|
4. Phải trả người lao động |
22,827,776,325 |
17,442,823,810 |
16,670,103,965 |
8,846,843,772 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
456,818,956 |
724,020,283 |
1,436,130,603 |
291,763,255 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,474,387,617 |
9,660,314,677 |
20,093,641,866 |
6,609,965,927 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
108,210,687,508 |
127,258,292,351 |
107,744,112,528 |
49,624,060,773 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,164,116,300 |
1,271,010,828 |
1,275,116,680 |
1,178,030,898 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
435,408,946 |
1,792,870,400 |
1,344,652,808 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
435,408,946 |
1,792,870,400 |
1,344,652,808 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
97,914,229,335 |
99,979,644,580 |
102,089,679,205 |
104,127,163,996 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
97,914,229,335 |
99,979,644,580 |
102,089,679,205 |
104,127,163,996 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
52,500,000,000 |
52,500,000,000 |
52,500,000,000 |
52,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
52,500,000,000 |
52,500,000,000 |
52,500,000,000 |
52,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,726,360,000 |
4,726,360,000 |
4,726,360,000 |
4,726,360,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
14,923,968,895 |
14,923,968,895 |
14,923,968,895 |
14,923,968,895 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
26,622,000 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,825,662,267 |
10,931,751,325 |
12,037,263,027 |
13,143,399,294 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,938,238,173 |
16,897,564,360 |
17,875,465,283 |
18,833,435,807 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,071,410,567 |
11,064,509,030 |
11,080,146,677 |
11,063,340,266 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,866,827,606 |
5,833,055,330 |
6,795,318,606 |
7,770,095,541 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
272,857,379,273 |
284,784,918,592 |
275,730,486,702 |
190,135,757,584 |
|