1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,533,315,887 |
25,858,642,085 |
56,525,613,641 |
15,684,485,825 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
597,180,159 |
461,197,792 |
192,267,177 |
329,611,144 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,936,135,728 |
25,397,444,293 |
56,333,346,464 |
15,354,874,681 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,984,801,011 |
22,481,684,715 |
49,480,578,731 |
11,102,300,560 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
951,334,717 |
2,915,759,578 |
6,852,767,733 |
4,252,574,121 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
467,339 |
52,603,934 |
142,268,120 |
415,437,569 |
|
7. Chi phí tài chính |
113,041,841 |
54,948,301 |
29,805,000 |
-93,727,600 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
5,952,400 |
|
7,216,600 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
361,266,462 |
1,843,034,202 |
4,251,029,781 |
3,532,490,549 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
118,793,473 |
709,166,056 |
1,380,936,533 |
773,946,425 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
358,700,280 |
361,214,953 |
1,333,264,539 |
455,302,316 |
|
12. Thu nhập khác |
2,132 |
2,545,961 |
3,227,484 |
92,137,445 |
|
13. Chi phí khác |
|
32,444 |
17,700 |
96,246 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,132 |
2,513,517 |
3,209,784 |
92,041,199 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
358,702,412 |
363,728,470 |
1,336,474,323 |
547,343,515 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
74,320,482 |
78,101,894 |
263,909,065 |
124,777,323 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
284,381,930 |
285,626,576 |
1,072,565,258 |
422,566,192 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
284,381,930 |
285,626,576 |
1,072,565,258 |
422,566,192 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|