1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
38,703,451,098 |
14,527,209,545 |
3,831,955,745 |
28,054,974,772 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
58,326,103 |
199,547,742 |
183,262,482 |
192,549,151 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
38,645,124,995 |
14,327,661,803 |
3,648,693,263 |
27,862,425,621 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
32,964,027,978 |
12,043,198,021 |
2,738,015,644 |
24,404,704,516 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,681,097,017 |
2,284,463,782 |
910,677,619 |
3,457,721,105 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
155,988,623 |
191,084,087 |
2,666,698 |
137,150,182 |
|
7. Chi phí tài chính |
230,123,011 |
110,797,000 |
49,262,000 |
106,887,088 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,262,000 |
2,770,900 |
|
19,770,838 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,040,261,693 |
1,655,562,956 |
363,280,409 |
2,067,001,723 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,132,199,066 |
562,675,211 |
169,194,105 |
798,766,572 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,434,501,870 |
146,512,702 |
331,607,803 |
622,215,904 |
|
12. Thu nhập khác |
2,126 |
12,455,453 |
60,227 |
9,092,515 |
|
13. Chi phí khác |
|
50,065 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,126 |
12,405,388 |
60,227 |
9,092,515 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,434,503,996 |
158,918,090 |
331,668,030 |
631,308,419 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
186,010,648 |
26,300,693 |
69,313,606 |
123,081,684 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,248,493,348 |
132,617,397 |
262,354,424 |
508,226,735 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,248,493,348 |
132,617,397 |
262,354,424 |
508,226,735 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|