1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,626,551,807 |
3,125,539,066 |
19,609,248,635 |
24,863,433,441 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
138,659,873 |
169,423,800 |
162,592,754 |
93,881,759 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10,487,891,934 |
2,956,115,266 |
19,446,655,881 |
24,769,551,682 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,710,111,055 |
2,218,450,298 |
17,092,234,314 |
21,134,563,561 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,777,780,879 |
737,664,968 |
2,354,421,567 |
3,634,988,121 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
196,870,945 |
4,371,842 |
98,695,872 |
99,675,770 |
|
7. Chi phí tài chính |
272,274,944 |
75,135,000 |
135,802,500 |
66,657,360 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,443,600 |
|
11,168,200 |
4,108,900 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,076,871,261 |
318,115,007 |
1,372,197,826 |
1,942,119,047 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
439,703,103 |
166,480,981 |
525,968,105 |
763,472,298 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
185,802,516 |
182,305,822 |
419,149,008 |
962,415,186 |
|
12. Thu nhập khác |
2,569,346 |
5,609,094 |
1,233,543 |
2,574,062 |
|
13. Chi phí khác |
76,664 |
354,192 |
10,177 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,492,682 |
5,254,902 |
1,223,366 |
2,574,062 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
188,295,198 |
187,560,724 |
420,372,374 |
964,989,248 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
41,577,640 |
40,622,983 |
79,514,475 |
189,835,050 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
146,717,558 |
146,937,741 |
340,857,899 |
775,154,198 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
146,717,558 |
146,937,741 |
340,857,899 |
775,154,198 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|