1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,609,353,860 |
4,493,527,843 |
16,381,678,307 |
21,188,209,684 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
341,618,543 |
15,758,080 |
36,177,676 |
64,479,711 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,267,735,317 |
4,477,769,763 |
16,345,500,631 |
21,123,729,973 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,641,160,681 |
3,481,432,490 |
14,188,250,626 |
17,538,051,967 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,626,574,636 |
996,337,273 |
2,157,250,005 |
3,585,678,006 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
133,555,044 |
45,987,663 |
73,321,281 |
61,309,474 |
|
7. Chi phí tài chính |
252,105,400 |
166,189,800 |
117,012,370 |
63,621,800 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,032,100 |
|
13,445,426 |
7,330,826 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,108,431,012 |
454,472,818 |
1,382,032,969 |
2,039,522,249 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
278,953,714 |
236,563,677 |
319,388,095 |
603,117,178 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
120,639,554 |
185,098,641 |
412,137,852 |
940,726,253 |
|
12. Thu nhập khác |
819,196 |
2,958,807 |
1,677,204 |
2,495,004 |
|
13. Chi phí khác |
81,565 |
|
|
3,083,423 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
737,631 |
2,958,807 |
1,677,204 |
-588,419 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
121,377,185 |
188,057,448 |
413,815,056 |
940,137,834 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
28,866,097 |
40,531,490 |
78,803,011 |
188,321,261 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
92,511,088 |
147,525,958 |
335,012,045 |
751,816,573 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
92,511,088 |
147,525,958 |
335,012,045 |
751,816,573 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|