MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4-2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 32,661,165,397 17,062,348,220 29,842,939,567
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,251,015,649 870,218,365 810,491,468
1. Tiền 1,251,015,649 870,218,365 810,491,468
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 22,331,185,628 4,159,163,230 11,195,366,197
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22,148,742,474 3,433,978,050 10,923,718,868
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,225,097 633,125,201 95,039,369
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 81,298,327 42,329,367 39,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 302,499,450 226,813,383 314,690,731
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -204,579,720 -177,082,771 -177,082,771
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,078,964,120 8,032,966,625 17,830,084,851
1. Hàng tồn kho 7,078,964,120 8,222,883,666 18,020,001,892
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -189,917,041 -189,917,041
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,997,051
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,997,051
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,039,068,602 1,057,652,564 1,068,729,661
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 542,225,402 483,783,764 494,860,861
1. Tài sản cố định hữu hình 542,225,402 483,783,764 494,860,861
- Nguyên giá 3,437,883,936 3,437,883,936 3,479,933,936
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,895,658,534 -2,954,100,172 -2,985,073,075
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 83,000,000 83,000,000 83,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -83,000,000 -83,000,000 -83,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá 210,725,800 210,725,800 210,725,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -210,725,800 -210,725,800 -210,725,800
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 496,843,200 573,868,800 573,868,800
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 727,920,000 727,920,000 727,920,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -231,076,800 -154,051,200 -154,051,200
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 33,700,233,999 18,120,000,784 30,911,669,228
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 19,368,799,727 4,590,831,175 17,096,873,043
I. Nợ ngắn hạn 19,368,799,727 4,590,831,175 17,096,873,043
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,229,621,938 3,089,251,490 15,526,611,844
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 299,211,851 867,617,245 224,110,754
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 478,552,814 5,277,922 83,627,948
4. Phải trả người lao động 1,829,663,844 60,004,304 666,068,204
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 912,684,000 5,952,400
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 22,727,272 45,454,546
9. Phải trả ngắn hạn khác 45,741,619 6,163,933
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 389,843,895 352,630,720 352,630,720
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 160,752,494 216,049,494 186,252,694
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 14,331,434,272 13,529,169,609 13,814,796,185
I. Vốn chủ sở hữu 14,331,434,272 13,529,169,609 13,814,796,185
1. Vốn góp của chủ sở hữu 11,000,000,000 11,000,000,000 11,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 11,000,000,000 11,000,000,000 11,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 112,410,011 112,410,011 112,410,011
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,748,741,163 1,779,123,163 1,999,123,163
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,470,283,098 637,636,435 703,263,011
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,414,270,533 498,411,522 564,038,098
- LNST chưa phân phối kỳ này 56,012,565 139,224,913 139,224,913
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 33,700,233,999 18,120,000,784 30,911,669,228
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.