TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
16,873,476,574 |
14,691,529,765 |
21,179,036,715 |
28,433,712,589 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,308,442,328 |
134,849,552 |
650,476,216 |
6,909,494,436 |
|
1. Tiền |
1,308,442,328 |
134,849,552 |
650,476,216 |
1,909,494,436 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,000,000,000 |
5,500,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,000,000,000 |
5,500,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,042,550,927 |
5,569,912,518 |
8,679,916,828 |
10,380,368,755 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,524,302,886 |
3,871,261,606 |
7,956,666,437 |
10,260,780,700 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,396,600 |
883,402,750 |
|
68,824 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
133,435,413 |
185,727,057 |
133,215,647 |
121,963,649 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
461,020,556 |
849,094,859 |
759,994,128 |
197,514,966 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-81,604,528 |
-231,091,724 |
-181,477,354 |
-211,477,354 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
11,517,970 |
11,517,970 |
11,517,970 |
|
IV. Hàng tồn kho |
3,522,483,319 |
3,483,717,950 |
11,726,224,432 |
11,143,849,398 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,597,780,430 |
3,483,717,950 |
11,726,224,432 |
11,143,849,398 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-75,297,111 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
3,049,745 |
122,419,239 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
3,049,745 |
122,419,239 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,373,660,681 |
1,451,233,208 |
1,448,332,831 |
1,321,823,614 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
70,137,546 |
5,762,892 |
32,083,334 |
50,333,336 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
70,137,546 |
5,762,892 |
32,083,334 |
50,333,336 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
746,771,135 |
717,550,316 |
688,329,497 |
659,108,678 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
746,771,135 |
717,550,316 |
688,329,497 |
659,108,678 |
|
- Nguyên giá |
3,648,609,736 |
3,437,883,936 |
3,437,883,936 |
3,437,883,936 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,901,838,601 |
-2,720,333,620 |
-2,749,554,439 |
-2,778,775,258 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
83,000,000 |
83,000,000 |
83,000,000 |
83,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-83,000,000 |
-83,000,000 |
-83,000,000 |
-83,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
210,725,800 |
210,725,800 |
210,725,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-210,725,800 |
-210,725,800 |
-210,725,800 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
556,752,000 |
727,920,000 |
727,920,000 |
612,381,600 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
727,920,000 |
727,920,000 |
727,920,000 |
727,920,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-171,168,000 |
|
|
-115,538,400 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
18,247,137,255 |
16,142,762,973 |
22,627,369,546 |
29,755,536,203 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,283,339,847 |
3,246,519,902 |
9,615,714,109 |
15,495,387,418 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,283,339,847 |
3,246,519,902 |
9,615,714,109 |
15,495,387,418 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,344,813,844 |
2,446,235,702 |
8,893,525,559 |
12,299,224,912 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
51,454,759 |
51,940,545 |
87,435,754 |
476,559,465 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
271,325,639 |
8,567,467 |
29,507,595 |
390,628,809 |
|
4. Phải trả người lao động |
871,973,568 |
|
|
1,710,689,116 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
109,610,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,959,753 |
22,357,858 |
41,130,381 |
47,213,511 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
398,043,745 |
504,143,745 |
406,940,235 |
318,907,020 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
289,768,539 |
173,274,585 |
157,174,585 |
142,554,585 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
13,963,797,408 |
12,896,243,071 |
13,011,655,437 |
14,260,148,785 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
13,963,797,408 |
12,896,243,071 |
13,011,655,437 |
14,260,148,785 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
112,410,011 |
112,410,011 |
112,410,011 |
112,410,011 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,672,298,687 |
1,672,304,163 |
1,672,304,163 |
1,672,304,163 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,179,088,710 |
111,528,897 |
226,941,263 |
1,475,434,611 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,123,076,145 |
55,516,332 |
170,928,698 |
1,419,422,046 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
56,012,565 |
56,012,565 |
56,012,565 |
56,012,565 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
18,247,137,255 |
16,142,762,973 |
22,627,369,546 |
29,755,536,203 |
|