TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
19,314,477,533 |
24,911,763,754 |
19,196,274,730 |
14,656,828,406 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
928,068,710 |
9,784,149,394 |
9,585,287,303 |
520,902,845 |
|
1. Tiền |
928,068,710 |
1,784,149,394 |
2,585,287,303 |
520,902,845 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
8,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
1,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
1,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,782,844,922 |
8,284,661,138 |
6,636,022,164 |
9,515,333,773 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,046,719,856 |
8,015,143,405 |
5,953,658,031 |
4,579,192,863 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
22,237,341 |
4,041,756,194 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
180,925,414 |
149,516,200 |
143,966,700 |
144,634,500 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
576,824,652 |
163,251,533 |
559,410,092 |
779,808,671 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-21,625,000 |
-43,250,000 |
-43,250,000 |
-43,250,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
13,191,545 |
|
IV. Hàng tồn kho |
7,591,343,901 |
6,827,803,222 |
2,974,965,263 |
3,120,591,788 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,591,343,901 |
6,827,803,222 |
3,094,225,044 |
3,120,591,788 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-119,259,781 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,220,000 |
15,150,000 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,220,000 |
15,150,000 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,564,170,782 |
1,652,306,139 |
1,475,837,585 |
1,402,073,397 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
75,271,533 |
117,094,909 |
93,943,974 |
49,400,605 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
75,271,533 |
117,094,909 |
93,943,974 |
49,400,605 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
885,076,049 |
892,875,230 |
863,654,411 |
834,433,592 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
885,076,049 |
892,875,230 |
863,654,411 |
834,433,592 |
|
- Nguyên giá |
3,611,589,736 |
3,648,609,736 |
3,648,609,736 |
3,648,609,736 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,726,513,687 |
-2,755,734,506 |
-2,784,955,325 |
-2,814,176,144 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
83,000,000 |
83,000,000 |
83,000,000 |
83,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-83,000,000 |
-83,000,000 |
-83,000,000 |
-83,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
603,823,200 |
642,336,000 |
518,239,200 |
518,239,200 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
727,920,000 |
727,920,000 |
727,920,000 |
727,920,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-124,096,800 |
-85,584,000 |
-209,680,800 |
-209,680,800 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
20,878,648,315 |
26,564,069,893 |
20,672,112,315 |
16,058,901,803 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,589,958,217 |
12,510,054,023 |
6,736,259,887 |
3,079,086,133 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,589,958,217 |
12,510,054,023 |
6,736,259,887 |
3,079,086,133 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,688,486,016 |
10,103,211,948 |
4,754,413,754 |
2,144,969,591 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
80,506,683 |
341,959,935 |
93,949,299 |
122,403,053 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
103,055,385 |
429,879,213 |
227,785,796 |
84,678,827 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,017,271,549 |
837,241,503 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
40,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,422,909 |
11,128,809 |
16,871,146 |
9,373,337 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
540,682,620 |
502,921,965 |
512,876,785 |
534,876,785 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
167,804,604 |
103,680,604 |
293,121,604 |
142,784,540 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
13,288,690,098 |
14,054,015,870 |
13,935,852,428 |
12,979,815,670 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
13,288,690,098 |
14,054,015,870 |
13,935,852,428 |
12,979,815,670 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
112,410,011 |
112,410,011 |
112,410,011 |
112,410,011 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,617,227,167 |
1,617,227,167 |
1,645,120,167 |
1,645,047,687 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
559,052,920 |
1,324,378,692 |
1,178,322,250 |
222,357,972 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
503,040,355 |
1,268,366,127 |
1,122,309,685 |
166,345,407 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
56,012,565 |
56,012,565 |
56,012,565 |
56,012,565 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
20,878,648,315 |
26,564,069,893 |
20,672,112,315 |
16,058,901,803 |
|