MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 15,930,647,777 16,467,185,088 19,314,477,533 24,911,763,754
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,483,447,989 2,809,099,457 928,068,710 9,784,149,394
1. Tiền 1,483,447,989 809,099,457 928,068,710 1,784,149,394
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 2,000,000,000 8,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,059,113,217 10,285,645,311 10,782,844,922 8,284,661,138
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,498,052,868 4,676,438,960 10,046,719,856 8,015,143,405
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,479,874,703
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 175,223,013 243,767,561 180,925,414 149,516,200
6. Phải thu ngắn hạn khác 407,462,336 907,189,087 576,824,652 163,251,533
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21,625,000 -21,625,000 -21,625,000 -43,250,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,388,086,571 3,372,440,320 7,591,343,901 6,827,803,222
1. Hàng tồn kho 3,439,129,643 3,372,440,320 7,591,343,901 6,827,803,222
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -51,043,072
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,220,000 15,150,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,220,000 15,150,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,658,926,043 1,545,790,937 1,564,170,782 1,652,306,139
I. Các khoản phải thu dài hạn 94,698,550 22,354,722 75,271,533 117,094,909
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 94,698,550 22,354,722 75,271,533 117,094,909
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 960,404,293 919,613,015 885,076,049 892,875,230
1. Tài sản cố định hữu hình 960,404,293 919,613,015 885,076,049 892,875,230
- Nguyên giá 3,611,589,736 3,611,589,736 3,611,589,736 3,648,609,736
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,651,185,443 -2,691,976,721 -2,726,513,687 -2,755,734,506
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 83,000,000 83,000,000 83,000,000 83,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -83,000,000 -83,000,000 -83,000,000 -83,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 603,823,200 603,823,200 603,823,200 642,336,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 727,920,000 727,920,000 727,920,000 727,920,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -124,096,800 -124,096,800 -124,096,800 -85,584,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 17,589,573,820 18,012,976,025 20,878,648,315 26,564,069,893
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,232,728,052 5,059,303,178 7,589,958,217 12,510,054,023
I. Nợ ngắn hạn 4,232,728,052 5,059,303,178 7,589,958,217 12,510,054,023
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,534,090,757 2,948,576,144 6,688,486,016 10,103,211,948
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 323,723,161 285,247,341 80,506,683 341,959,935
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 240,469,431 118,992,431 103,055,385 429,879,213
4. Phải trả người lao động 301,262,217 69,735,053 1,017,271,549
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 40,000,000 40,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,821,334 1,836,000 9,422,909 11,128,809
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 418,611,605 1,429,611,605 540,682,620 502,921,965
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 368,749,547 165,304,604 167,804,604 103,680,604
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 13,356,845,768 12,953,672,847 13,288,690,098 14,054,015,870
I. Vốn chủ sở hữu 13,356,845,768 12,953,672,847 13,288,690,098 14,054,015,870
1. Vốn góp của chủ sở hữu 11,000,000,000 11,000,000,000 11,000,000,000 11,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 11,000,000,000 11,000,000,000 11,000,000,000 11,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 112,410,011 112,410,011 112,410,011 112,410,011
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,617,223,867 1,617,227,167 1,617,227,167 1,617,227,167
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 627,211,890 224,035,669 559,052,920 1,324,378,692
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 571,199,325 168,023,104 503,040,355 1,268,366,127
- LNST chưa phân phối kỳ này 56,012,565 56,012,565 56,012,565 56,012,565
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 17,589,573,820 18,012,976,025 20,878,648,315 26,564,069,893
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.