TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
15,967,446,091 |
15,992,014,578 |
19,196,274,730 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
8,038,454,287 |
2,483,447,989 |
9,585,287,303 |
|
1. Tiền |
|
2,038,454,287 |
1,483,447,989 |
2,585,287,303 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
6,000,000,000 |
1,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
4,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
4,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
4,420,458,677 |
6,120,480,018 |
6,636,022,164 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
3,566,645,516 |
5,491,027,868 |
5,953,658,031 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
563,988 |
|
22,237,341 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
475,330,142 |
243,767,561 |
143,966,700 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
377,919,031 |
407,309,589 |
559,410,092 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-21,625,000 |
-43,250,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
3,508,533,127 |
3,388,086,571 |
2,974,965,263 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
3,528,308,712 |
3,439,129,643 |
3,094,225,044 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-19,775,585 |
-51,043,072 |
-119,259,781 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,872,471,668 |
1,590,381,495 |
1,475,837,585 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
18,754,231 |
26,154,002 |
93,943,974 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
18,754,231 |
26,154,002 |
93,943,974 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
1,125,797,437 |
960,404,293 |
863,654,411 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
1,125,797,437 |
960,404,293 |
863,654,411 |
|
- Nguyên giá |
|
3,611,589,736 |
3,611,589,736 |
3,648,609,736 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,485,792,299 |
-2,651,185,443 |
-2,784,955,325 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
83,000,000 |
83,000,000 |
83,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-83,000,000 |
-83,000,000 |
-83,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
727,920,000 |
603,823,200 |
518,239,200 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
727,920,000 |
727,920,000 |
727,920,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-124,096,800 |
-209,680,800 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
17,839,917,759 |
17,582,396,073 |
20,672,112,315 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
4,411,186,743 |
4,226,249,184 |
6,736,259,887 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
4,411,186,743 |
4,226,249,184 |
6,736,259,887 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
2,938,084,414 |
2,534,090,757 |
4,754,413,754 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
32,750,542 |
316,698,161 |
93,949,299 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
366,490,201 |
240,972,669 |
227,785,796 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
325,098,705 |
301,262,217 |
837,241,503 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
40,000,000 |
40,000,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
5,693,908 |
5,821,334 |
16,871,146 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
358,836,820 |
418,611,605 |
512,876,785 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
344,232,153 |
368,792,441 |
293,121,604 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
13,428,731,016 |
13,356,146,889 |
13,935,852,428 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
13,428,731,016 |
13,356,146,889 |
13,935,852,428 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
112,410,011 |
112,410,011 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
1,596,016,760 |
1,617,227,167 |
1,645,120,167 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
720,304,245 |
626,509,711 |
1,178,322,250 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
56,012,565 |
566,205,466 |
1,122,309,685 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
664,291,680 |
60,304,245 |
56,012,565 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
17,839,917,759 |
17,582,396,073 |
20,672,112,315 |
|