MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 34,783,091,199,100 52,391,131,816,173 39,570,169,484,985 40,429,748,620,195
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,109,915,557
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 34,783,091,199,100 52,391,131,816,173 39,567,059,569,428 40,429,748,620,195
4. Giá vốn hàng bán 32,171,267,741,552 41,705,493,471,894 38,913,015,728,948 38,702,997,674,464
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,611,823,457,548 10,685,638,344,279 654,043,840,480 1,726,750,945,731
6. Doanh thu hoạt động tài chính 356,119,368,929 292,146,970,649 345,497,425,923 648,187,699,510
7. Chi phí tài chính 189,425,865,921 254,715,851,238 237,588,865,831 238,852,082,464
- Trong đó: Chi phí lãi vay 85,801,279,592 75,037,300,893 42,634,825,046 49,739,455,302
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 248,873,204,725 191,900,215,623 156,502,065,623 319,760,666,234
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 87,548,975,565 96,089,163,167 94,844,374,378 225,101,334,081
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,442,094,780,266 10,435,080,084,900 510,605,960,571 1,591,224,562,462
12. Thu nhập khác 21,527,964,856 31,559,080,340 3,988,519,762 29,715,145,645
13. Chi phí khác 186,777,657 228,952,088 327,059,793 282,474,694
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 21,341,187,199 31,330,128,252 3,661,459,969 29,432,670,951
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,463,435,967,465 10,466,410,213,152 514,267,420,540 1,620,657,233,413
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 125,129,502,631 556,652,934,817 59,329,064,820 126,089,647,473
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 26,074,742,395 1,015,152 1,015,152 451,178
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,312,231,722,439 9,909,756,263,183 454,937,340,568 1,494,567,134,762
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,324,074,255,274 9,926,699,126,427 478,614,001,622 1,498,602,141,545
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -11,842,532,835 -16,942,863,244 -23,676,661,054 -4,035,006,783
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 750 3,202 154 483
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.