1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
34,783,091,199,100 |
52,391,131,816,173 |
39,570,169,484,985 |
40,429,748,620,195 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
3,109,915,557 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
34,783,091,199,100 |
52,391,131,816,173 |
39,567,059,569,428 |
40,429,748,620,195 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
32,171,267,741,552 |
41,705,493,471,894 |
38,913,015,728,948 |
38,702,997,674,464 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,611,823,457,548 |
10,685,638,344,279 |
654,043,840,480 |
1,726,750,945,731 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
356,119,368,929 |
292,146,970,649 |
345,497,425,923 |
648,187,699,510 |
|
7. Chi phí tài chính |
189,425,865,921 |
254,715,851,238 |
237,588,865,831 |
238,852,082,464 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
85,801,279,592 |
75,037,300,893 |
42,634,825,046 |
49,739,455,302 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
248,873,204,725 |
191,900,215,623 |
156,502,065,623 |
319,760,666,234 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
87,548,975,565 |
96,089,163,167 |
94,844,374,378 |
225,101,334,081 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,442,094,780,266 |
10,435,080,084,900 |
510,605,960,571 |
1,591,224,562,462 |
|
12. Thu nhập khác |
21,527,964,856 |
31,559,080,340 |
3,988,519,762 |
29,715,145,645 |
|
13. Chi phí khác |
186,777,657 |
228,952,088 |
327,059,793 |
282,474,694 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
21,341,187,199 |
31,330,128,252 |
3,661,459,969 |
29,432,670,951 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,463,435,967,465 |
10,466,410,213,152 |
514,267,420,540 |
1,620,657,233,413 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
125,129,502,631 |
556,652,934,817 |
59,329,064,820 |
126,089,647,473 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
26,074,742,395 |
1,015,152 |
1,015,152 |
451,178 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,312,231,722,439 |
9,909,756,263,183 |
454,937,340,568 |
1,494,567,134,762 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,324,074,255,274 |
9,926,699,126,427 |
478,614,001,622 |
1,498,602,141,545 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-11,842,532,835 |
-16,942,863,244 |
-23,676,661,054 |
-4,035,006,783 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
750 |
3,202 |
154 |
483 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|