1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
27,859,886,072,961 |
17,683,055,031,137 |
34,522,481,246,651 |
34,783,091,199,100 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
3,821,670,051 |
30,865,767,646 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
27,859,886,072,961 |
17,679,233,361,086 |
34,491,615,479,005 |
34,783,091,199,100 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
25,992,206,579,175 |
17,035,690,835,799 |
31,316,764,780,071 |
32,171,267,741,552 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,867,679,493,786 |
643,542,525,287 |
3,174,850,698,934 |
2,611,823,457,548 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
304,060,275,931 |
290,582,996,105 |
240,899,309,956 |
356,119,368,929 |
|
7. Chi phí tài chính |
159,596,662,714 |
147,646,450,190 |
183,208,813,851 |
189,425,865,921 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
113,605,983,386 |
103,426,256,989 |
99,928,770,097 |
85,801,279,592 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
176,812,274,789 |
207,630,307,140 |
223,619,935,161 |
248,873,204,725 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
79,194,897,178 |
84,272,413,263 |
154,597,175,817 |
87,548,975,565 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,756,135,935,036 |
494,576,350,799 |
2,854,324,084,061 |
2,442,094,780,266 |
|
12. Thu nhập khác |
2,471,361,017 |
5,457,457,156 |
17,909,991,687 |
21,527,964,856 |
|
13. Chi phí khác |
175,936,644 |
279,959,476 |
-6,469,181,476 |
186,777,657 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,295,424,373 |
5,177,497,680 |
24,379,173,163 |
21,341,187,199 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,758,431,359,409 |
499,753,848,479 |
2,878,703,257,224 |
2,463,435,967,465 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
62,778,957,943 |
29,205,271,479 |
203,717,295,385 |
125,129,502,631 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,015,152 |
1,015,152 |
1,015,152 |
26,074,742,395 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,695,651,386,314 |
470,547,561,848 |
2,674,984,946,687 |
2,312,231,722,439 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,704,214,093,421 |
476,067,227,696 |
2,683,985,893,890 |
2,324,074,255,274 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-8,562,707,107 |
-5,519,665,848 |
-9,000,947,203 |
-11,842,532,835 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
550 |
154 |
866 |
750 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|