MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 27,859,886,072,961 17,683,055,031,137 34,522,481,246,651 34,783,091,199,100
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,821,670,051 30,865,767,646
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 27,859,886,072,961 17,679,233,361,086 34,491,615,479,005 34,783,091,199,100
4. Giá vốn hàng bán 25,992,206,579,175 17,035,690,835,799 31,316,764,780,071 32,171,267,741,552
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,867,679,493,786 643,542,525,287 3,174,850,698,934 2,611,823,457,548
6. Doanh thu hoạt động tài chính 304,060,275,931 290,582,996,105 240,899,309,956 356,119,368,929
7. Chi phí tài chính 159,596,662,714 147,646,450,190 183,208,813,851 189,425,865,921
- Trong đó: Chi phí lãi vay 113,605,983,386 103,426,256,989 99,928,770,097 85,801,279,592
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 176,812,274,789 207,630,307,140 223,619,935,161 248,873,204,725
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 79,194,897,178 84,272,413,263 154,597,175,817 87,548,975,565
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,756,135,935,036 494,576,350,799 2,854,324,084,061 2,442,094,780,266
12. Thu nhập khác 2,471,361,017 5,457,457,156 17,909,991,687 21,527,964,856
13. Chi phí khác 175,936,644 279,959,476 -6,469,181,476 186,777,657
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,295,424,373 5,177,497,680 24,379,173,163 21,341,187,199
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,758,431,359,409 499,753,848,479 2,878,703,257,224 2,463,435,967,465
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 62,778,957,943 29,205,271,479 203,717,295,385 125,129,502,631
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,015,152 1,015,152 1,015,152 26,074,742,395
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,695,651,386,314 470,547,561,848 2,674,984,946,687 2,312,231,722,439
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,704,214,093,421 476,067,227,696 2,683,985,893,890 2,324,074,255,274
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -8,562,707,107 -5,519,665,848 -9,000,947,203 -11,842,532,835
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 550 154 866 750
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.