MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 17,991,039,747,422 13,736,905,920,230 9,097,968,959,922 17,134,510,012,534
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 17,991,039,747,422 13,736,905,920,230 9,097,968,959,922 17,134,510,012,534
4. Giá vốn hàng bán 19,981,871,052,542 15,615,509,749,990 8,816,395,335,400 15,762,995,537,833
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -1,990,831,305,120 -1,878,603,829,760 281,573,624,522 1,371,514,474,701
6. Doanh thu hoạt động tài chính 116,767,611,355 273,345,937,643 133,101,872,301 171,897,360,672
7. Chi phí tài chính 244,412,270,597 95,416,060,477 93,971,658,677 84,921,272,341
- Trong đó: Chi phí lãi vay 80,738,196,287 87,302,180,256 82,084,560,127 75,876,681,833
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 164,323,981,412 150,442,157,609 94,989,142,286 141,812,387,913
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 65,782,385,424 59,185,650,364 66,048,507,666 75,070,555,102
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,348,582,331,198 -1,910,301,760,567 159,666,188,194 1,241,607,620,017
12. Thu nhập khác 3,570,587,590 13,504,910,234 4,992,922,713 5,831,533,572
13. Chi phí khác 358,265,669 209,887,661 219,217,633 231,688,030
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,212,321,921 13,295,022,573 4,773,705,080 5,599,845,542
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -2,345,370,009,277 -1,897,006,737,994 164,439,893,274 1,247,207,465,559
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 447,987,183 694,357,147 519,486,699 409,362,803
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,713,091,691 443,731,734 1,057,102,791 502,238,929
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -2,347,531,088,151 -1,898,144,826,875 162,863,303,784 1,246,295,863,827
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,330,285,178,179 -1,894,246,679,839 173,033,101,904 1,254,374,672,998
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -17,245,909,972 -3,898,147,036 -10,169,798,120 -8,078,809,171
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -752 -611 56 405
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.