1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
17,991,039,747,422 |
13,736,905,920,230 |
9,097,968,959,922 |
17,134,510,012,534 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
17,991,039,747,422 |
13,736,905,920,230 |
9,097,968,959,922 |
17,134,510,012,534 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
19,981,871,052,542 |
15,615,509,749,990 |
8,816,395,335,400 |
15,762,995,537,833 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-1,990,831,305,120 |
-1,878,603,829,760 |
281,573,624,522 |
1,371,514,474,701 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
116,767,611,355 |
273,345,937,643 |
133,101,872,301 |
171,897,360,672 |
|
7. Chi phí tài chính |
244,412,270,597 |
95,416,060,477 |
93,971,658,677 |
84,921,272,341 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
80,738,196,287 |
87,302,180,256 |
82,084,560,127 |
75,876,681,833 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
164,323,981,412 |
150,442,157,609 |
94,989,142,286 |
141,812,387,913 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
65,782,385,424 |
59,185,650,364 |
66,048,507,666 |
75,070,555,102 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,348,582,331,198 |
-1,910,301,760,567 |
159,666,188,194 |
1,241,607,620,017 |
|
12. Thu nhập khác |
3,570,587,590 |
13,504,910,234 |
4,992,922,713 |
5,831,533,572 |
|
13. Chi phí khác |
358,265,669 |
209,887,661 |
219,217,633 |
231,688,030 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,212,321,921 |
13,295,022,573 |
4,773,705,080 |
5,599,845,542 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,345,370,009,277 |
-1,897,006,737,994 |
164,439,893,274 |
1,247,207,465,559 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
447,987,183 |
694,357,147 |
519,486,699 |
409,362,803 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,713,091,691 |
443,731,734 |
1,057,102,791 |
502,238,929 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,347,531,088,151 |
-1,898,144,826,875 |
162,863,303,784 |
1,246,295,863,827 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,330,285,178,179 |
-1,894,246,679,839 |
173,033,101,904 |
1,254,374,672,998 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-17,245,909,972 |
-3,898,147,036 |
-10,169,798,120 |
-8,078,809,171 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-752 |
-611 |
56 |
405 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|