1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
23,012,446,889,456 |
28,889,737,207,217 |
17,991,039,747,422 |
13,736,905,920,230 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
109,000 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
23,012,446,889,456 |
28,889,737,098,217 |
17,991,039,747,422 |
13,736,905,920,230 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
22,271,196,124,650 |
27,074,791,749,012 |
19,981,871,052,542 |
15,615,509,749,990 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
741,250,764,806 |
1,814,945,349,205 |
-1,990,831,305,120 |
-1,878,603,829,760 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
164,818,827,274 |
158,147,041,880 |
116,767,611,355 |
273,345,937,643 |
|
7. Chi phí tài chính |
44,761,421,794 |
103,786,063,632 |
244,412,270,597 |
95,416,060,477 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
86,351,521,431 |
80,864,981,770 |
80,738,196,287 |
87,302,180,256 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
171,696,283,924 |
176,219,382,443 |
164,323,981,412 |
150,442,157,609 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
89,916,650,279 |
102,913,263,482 |
65,782,385,424 |
59,185,650,364 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
599,695,236,083 |
1,590,173,681,528 |
-2,348,582,331,198 |
-1,910,301,760,567 |
|
12. Thu nhập khác |
26,351,449,720 |
16,832,238,856 |
3,570,587,590 |
13,504,910,234 |
|
13. Chi phí khác |
1,860,787,127 |
2,116,794,701 |
358,265,669 |
209,887,661 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
24,490,662,593 |
14,715,444,155 |
3,212,321,921 |
13,295,022,573 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
624,185,898,676 |
1,604,889,125,683 |
-2,345,370,009,277 |
-1,897,006,737,994 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
31,292,638,635 |
96,803,476,973 |
447,987,183 |
694,357,147 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
3,482,052,261 |
647,644,788 |
1,713,091,691 |
443,731,734 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
589,411,207,780 |
1,507,438,003,922 |
-2,347,531,088,151 |
-1,898,144,826,875 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
597,726,984,796 |
1,516,894,100,217 |
-2,330,285,178,179 |
-1,894,246,679,839 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-8,315,777,016 |
-9,456,096,295 |
-17,245,909,972 |
-3,898,147,036 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
193 |
448 |
-752 |
-611 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|