1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
29,237,942,444,059 |
23,070,461,526,118 |
27,844,709,230,672 |
23,012,446,889,456 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
1,260,000 |
2,000,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
29,237,942,444,059 |
23,070,460,266,118 |
27,844,707,230,672 |
23,012,446,889,456 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
30,068,987,336,292 |
22,214,227,244,999 |
27,225,413,956,036 |
22,271,196,124,650 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-831,044,892,233 |
856,233,021,119 |
619,293,274,636 |
741,250,764,806 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
205,436,718,906 |
100,806,324,714 |
108,995,542,790 |
164,818,827,274 |
|
7. Chi phí tài chính |
135,127,006,657 |
104,578,462,766 |
104,247,743,295 |
44,761,421,794 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
104,947,531,693 |
99,053,406,600 |
93,255,580,452 |
86,351,521,431 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
196,516,546,403 |
174,992,934,253 |
185,686,789,964 |
171,696,283,924 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
117,861,427,300 |
59,976,994,352 |
130,630,951,881 |
89,916,650,279 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,075,113,153,687 |
617,490,954,462 |
307,723,332,286 |
599,695,236,083 |
|
12. Thu nhập khác |
5,621,931,007 |
13,812,050,117 |
9,580,363,403 |
26,351,449,720 |
|
13. Chi phí khác |
1,888,521,445 |
153,873,324 |
265,164,040 |
1,860,787,127 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,733,409,562 |
13,658,176,793 |
9,315,199,363 |
24,490,662,593 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,071,379,744,125 |
631,149,131,255 |
317,038,531,649 |
624,185,898,676 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-46,222,384,943 |
32,339,974,334 |
16,173,981,691 |
31,292,638,635 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,648,126,920 |
1,023,831,500 |
1,695,209,348 |
3,482,052,261 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,026,805,486,102 |
597,785,325,421 |
299,169,340,610 |
589,411,207,780 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,010,231,319,341 |
607,950,222,664 |
311,378,635,458 |
597,726,984,796 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-16,574,166,761 |
-10,164,897,243 |
-12,209,294,848 |
-8,315,777,016 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-326 |
196 |
100 |
193 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|