TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
39,539,494,985,422 |
38,950,634,453,699 |
44,548,083,407,699 |
48,752,546,085,456 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,908,985,484,177 |
12,448,816,406,741 |
16,345,674,140,133 |
18,555,456,439,273 |
|
1. Tiền |
261,253,107,218 |
456,084,029,782 |
387,671,763,174 |
714,454,062,314 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
13,647,732,376,959 |
11,992,732,376,959 |
15,958,002,376,959 |
17,841,002,376,959 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,742,568,840,000 |
2,942,568,840,000 |
4,189,568,840,000 |
4,809,668,840,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,742,568,840,000 |
2,942,568,840,000 |
4,189,568,840,000 |
4,809,668,840,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,628,429,419,641 |
5,991,009,961,329 |
13,645,246,708,407 |
13,381,387,759,816 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,357,990,280,957 |
5,708,505,958,046 |
13,251,106,232,066 |
13,007,963,903,237 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
168,557,351,972 |
169,969,989,799 |
291,840,424,668 |
215,969,522,010 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
100,053,348,679 |
110,705,575,451 |
99,966,799,394 |
155,121,082,290 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-869,272,576 |
-869,272,576 |
-364,458,330 |
-364,458,330 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,697,710,609 |
2,697,710,609 |
2,697,710,609 |
2,697,710,609 |
|
IV. Hàng tồn kho |
11,207,263,705,179 |
17,521,629,663,736 |
10,316,706,301,056 |
11,947,068,918,563 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,224,346,427,998 |
17,694,536,088,088 |
10,333,905,005,335 |
13,890,555,031,568 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-17,082,722,819 |
-172,906,424,352 |
-17,198,704,279 |
-1,943,486,113,005 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
52,247,536,425 |
46,609,581,893 |
50,887,418,103 |
58,964,127,804 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
45,063,618,439 |
40,341,271,219 |
45,153,381,463 |
44,678,718,667 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
88,975,845 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,183,917,986 |
6,179,334,829 |
5,734,036,640 |
14,285,409,137 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
24,312,816,941,423 |
23,601,992,384,633 |
22,237,251,155,064 |
21,645,380,569,709 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
533,509,547,749 |
533,509,547,749 |
533,509,547,749 |
533,509,547,749 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
533,509,547,749 |
533,509,547,749 |
533,509,547,749 |
533,509,547,749 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
21,229,288,364,801 |
20,671,161,463,712 |
20,137,333,266,894 |
19,567,412,025,182 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
20,981,051,984,552 |
20,440,192,763,135 |
19,919,308,690,880 |
19,363,391,757,438 |
|
- Nguyên giá |
47,391,164,624,965 |
47,411,018,255,209 |
47,446,992,004,016 |
47,449,022,979,103 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,410,112,640,413 |
-26,970,825,492,074 |
-27,527,683,313,136 |
-28,085,631,221,665 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
248,236,380,249 |
230,968,700,577 |
218,024,576,014 |
204,020,267,744 |
|
- Nguyên giá |
812,478,714,122 |
812,478,714,122 |
816,204,682,122 |
816,204,682,122 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-564,242,333,873 |
-581,510,013,545 |
-598,180,106,108 |
-612,184,414,378 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,114,752,770,361 |
1,111,530,404,555 |
1,204,610,829,827 |
1,211,748,891,899 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,114,752,770,361 |
1,111,530,404,555 |
1,204,610,829,827 |
1,211,748,891,899 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,976,262,103 |
9,976,262,103 |
9,976,262,103 |
9,979,607,564 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,244,000,000 |
11,244,000,000 |
11,244,000,000 |
11,244,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,267,737,897 |
-1,267,737,897 |
-1,267,737,897 |
-1,264,392,436 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,425,289,996,409 |
1,275,814,706,514 |
351,821,248,491 |
322,730,497,315 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,425,284,469,473 |
1,275,810,194,730 |
351,817,751,858 |
303,172,720,401 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,526,936 |
4,511,784 |
3,496,633 |
19,557,776,914 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
63,852,311,926,845 |
62,552,626,838,332 |
66,785,334,562,763 |
70,397,926,655,165 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
29,266,785,530,681 |
27,495,891,845,567 |
29,232,003,523,311 |
30,521,889,940,615 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
25,990,675,232,899 |
24,718,692,884,928 |
26,940,590,558,432 |
28,727,744,525,288 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,759,783,741,657 |
8,486,933,388,087 |
9,450,204,080,172 |
14,335,162,726,285 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,262,426,484 |
4,557,750,834 |
2,391,715,664 |
7,558,380,475 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,097,347,574,602 |
1,580,452,938,358 |
1,659,958,032,374 |
1,307,539,465,007 |
|
4. Phải trả người lao động |
95,660,492,166 |
84,209,624,864 |
109,805,993,399 |
60,986,874,770 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
392,609,258,134 |
2,078,765,229,384 |
355,529,229,387 |
554,386,226,605 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
230,303,031 |
90,909,096 |
709,909,090 |
240,909,093 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,610,090,360,817 |
1,815,688,920,642 |
5,335,939,964,357 |
4,769,476,516,913 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
10,922,745,395,755 |
10,585,473,810,410 |
9,829,181,352,736 |
7,539,612,909,038 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
104,945,680,253 |
82,520,313,253 |
196,870,281,253 |
152,780,517,102 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,276,110,297,782 |
2,777,198,960,639 |
2,291,412,964,879 |
1,794,145,415,327 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,909,327,680,000 |
1,415,570,200,000 |
942,639,040,000 |
472,205,400,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
10,288,601,446 |
10,288,601,446 |
10,288,601,446 |
10,288,601,446 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
1,356,494,016,336 |
1,351,340,159,193 |
1,338,485,323,433 |
1,311,651,413,881 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
34,585,526,396,164 |
35,056,734,992,765 |
37,553,331,039,452 |
39,876,036,714,550 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
34,585,526,396,164 |
35,056,734,992,765 |
37,553,331,039,452 |
39,876,036,714,550 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
31,004,996,160,000 |
31,004,996,160,000 |
31,004,996,160,000 |
31,004,996,160,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
31,004,996,160,000 |
31,004,996,160,000 |
31,004,996,160,000 |
31,004,996,160,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,440,434,975 |
2,440,434,975 |
2,440,434,975 |
2,440,434,975 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
106,709,914 |
106,709,914 |
106,709,914 |
106,709,914 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,568,333,283,311 |
4,045,363,387,057 |
6,551,211,461,221 |
8,886,248,076,442 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,543,525,956,075 |
4,020,556,059,821 |
6,526,404,133,985 |
2,324,074,255,274 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
24,807,327,236 |
24,807,327,236 |
24,807,327,236 |
6,562,173,821,168 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
9,649,807,964 |
3,828,300,819 |
-5,423,726,658 |
-17,754,666,781 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
63,852,311,926,845 |
62,552,626,838,332 |
66,785,334,562,763 |
70,397,926,655,165 |
|