TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
17,297,903,281,432 |
30,047,215,542,191 |
33,924,753,441,953 |
39,539,494,985,422 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,529,575,079,474 |
12,792,513,369,290 |
13,966,455,412,324 |
13,908,985,484,177 |
|
1. Tiền |
176,842,702,515 |
292,780,992,331 |
215,723,035,365 |
261,253,107,218 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,352,732,376,959 |
12,499,732,376,959 |
13,750,732,376,959 |
13,647,732,376,959 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
58,166,010,000 |
958,166,010,000 |
1,758,166,010,000 |
3,742,568,840,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
58,166,010,000 |
958,166,010,000 |
1,758,166,010,000 |
3,742,568,840,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,675,342,231,060 |
7,851,368,381,987 |
7,707,868,198,952 |
10,628,429,419,641 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
974,364,631,945 |
7,634,855,266,874 |
7,450,582,672,395 |
10,357,990,280,957 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
635,184,817,955 |
153,838,140,889 |
182,399,772,748 |
168,557,351,972 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
60,091,136,024 |
59,140,537,301 |
73,057,315,776 |
100,053,348,679 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-869,272,576 |
-869,272,576 |
-869,272,576 |
-869,272,576 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
6,570,917,712 |
4,403,709,499 |
2,697,710,609 |
2,697,710,609 |
|
IV. Hàng tồn kho |
6,987,536,580,841 |
8,398,888,351,001 |
10,442,282,101,199 |
11,207,263,705,179 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,001,479,894,933 |
8,412,698,551,732 |
10,632,680,421,566 |
11,224,346,427,998 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-13,943,314,092 |
-13,810,200,731 |
-190,398,320,367 |
-17,082,722,819 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
47,283,380,057 |
46,279,429,913 |
49,981,719,478 |
52,247,536,425 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
38,177,775,168 |
39,843,677,893 |
43,810,718,250 |
45,063,618,439 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
460,798,779 |
134,026,968 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,644,806,110 |
6,301,725,052 |
6,171,001,228 |
7,183,917,986 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
25,560,364,684,206 |
25,875,313,157,991 |
25,012,247,050,057 |
24,312,816,941,423 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
533,509,547,749 |
533,509,547,749 |
533,509,547,749 |
533,509,547,749 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
533,509,547,749 |
533,509,547,749 |
533,509,547,749 |
533,509,547,749 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
22,912,399,266,221 |
22,375,546,143,078 |
21,798,185,611,122 |
21,229,288,364,801 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
22,621,588,811,986 |
22,092,837,391,026 |
21,532,024,272,724 |
20,981,051,984,552 |
|
- Nguyên giá |
47,345,744,526,654 |
47,379,785,624,357 |
47,381,047,124,357 |
47,391,164,624,965 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,724,155,714,668 |
-25,286,948,233,331 |
-25,849,022,851,633 |
-26,410,112,640,413 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
290,810,454,235 |
282,708,752,052 |
266,161,338,398 |
248,236,380,249 |
|
- Nguyên giá |
801,219,418,522 |
810,943,646,722 |
812,400,690,622 |
812,478,714,122 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-510,408,964,287 |
-528,234,894,670 |
-546,239,352,224 |
-564,242,333,873 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,723,077,590,389 |
1,101,319,372,521 |
1,116,555,296,203 |
1,114,752,770,361 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,723,077,590,389 |
1,101,319,372,521 |
1,116,555,296,203 |
1,114,752,770,361 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,987,131,533 |
9,987,131,533 |
9,976,262,103 |
9,976,262,103 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,244,000,000 |
11,244,000,000 |
11,244,000,000 |
11,244,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,256,868,467 |
-1,256,868,467 |
-1,267,737,897 |
-1,267,737,897 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
381,391,148,314 |
1,854,950,963,110 |
1,554,020,332,880 |
1,425,289,996,409 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
381,382,575,924 |
1,854,943,405,871 |
1,554,013,790,793 |
1,425,284,469,473 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
8,572,390 |
7,557,239 |
6,542,087 |
5,526,936 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
42,858,267,965,638 |
55,922,528,700,182 |
58,937,000,492,010 |
63,852,311,926,845 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
13,027,988,319,060 |
24,847,453,189,776 |
26,026,164,862,759 |
29,266,785,530,681 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,963,139,361,178 |
20,424,402,930,581 |
22,116,771,625,889 |
25,990,675,232,899 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,538,166,343,518 |
6,965,607,249,404 |
9,022,904,363,660 |
9,759,783,741,657 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,421,930,568 |
4,317,931,433 |
5,028,263,546 |
7,262,426,484 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
548,640,480,485 |
949,717,117,879 |
781,278,867,969 |
2,097,347,574,602 |
|
4. Phải trả người lao động |
100,474,262,562 |
112,316,989,202 |
72,144,346,184 |
95,660,492,166 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,745,861,032,657 |
367,194,389,390 |
600,453,214,913 |
392,609,258,134 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
90,909,093 |
|
90,909,090 |
230,303,031 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
952,306,465,001 |
1,905,322,743,929 |
2,698,288,377,958 |
2,610,090,360,817 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,875,433,257,242 |
9,969,279,273,905 |
8,811,055,752,130 |
10,922,745,395,755 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
194,744,680,052 |
150,647,235,439 |
125,527,530,439 |
104,945,680,253 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,064,848,957,882 |
4,423,050,259,195 |
3,909,393,236,870 |
3,276,110,297,782 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,771,193,987 |
2,771,193,987 |
2,771,193,987 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,644,280,490,295 |
3,022,122,002,938 |
2,537,264,775,101 |
1,909,327,680,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
9,787,377,669 |
10,288,601,446 |
10,288,601,446 |
10,288,601,446 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
1,408,009,895,931 |
1,387,868,460,824 |
1,359,068,666,336 |
1,356,494,016,336 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
29,830,279,646,578 |
31,075,075,510,406 |
32,910,835,629,251 |
34,585,526,396,164 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
29,830,279,646,578 |
31,075,075,510,406 |
32,910,835,629,251 |
34,585,526,396,164 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
31,004,996,160,000 |
31,004,996,160,000 |
31,004,996,160,000 |
31,004,996,160,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
31,004,996,160,000 |
31,004,996,160,000 |
31,004,996,160,000 |
31,004,996,160,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,440,434,975 |
2,440,434,975 |
2,440,434,975 |
2,440,434,975 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
106,709,914 |
106,709,914 |
106,709,914 |
106,709,914 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,214,852,522,329 |
38,273,230,944 |
1,883,007,182,498 |
3,568,333,283,311 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-4,063,356,045,712 |
-2,810,230,292,439 |
1,856,468,589,754 |
3,543,525,956,075 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,848,503,523,383 |
2,848,503,523,383 |
26,538,592,744 |
24,807,327,236 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
37,588,864,018 |
29,258,974,573 |
20,285,141,864 |
9,649,807,964 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
42,858,267,965,638 |
55,922,528,700,182 |
58,937,000,492,010 |
63,852,311,926,845 |
|