1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
313,901,085,211 |
215,773,911,884 |
360,338,815,261 |
358,156,426,944 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
43,332,520 |
3,642,100 |
611,275,287 |
383,910,224 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
313,857,752,691 |
215,770,269,784 |
359,727,539,974 |
357,772,516,720 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
266,278,245,222 |
193,331,263,203 |
300,280,809,981 |
306,060,705,490 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
47,579,507,469 |
22,439,006,581 |
59,446,729,993 |
51,711,811,230 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,694,715,162 |
7,023,039,517 |
7,855,231,452 |
9,233,154,595 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,623,352,615 |
-3,044,909,436 |
3,226,114,747 |
3,378,388,068 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,602,337,472 |
2,543,378,963 |
2,945,619,856 |
3,248,993,944 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,907,960,721 |
2,506,713,249 |
2,178,052,227 |
1,203,561,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,360,149,596 |
2,752,897,438 |
2,807,266,916 |
3,485,634,209 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
39,382,759,699 |
27,247,344,847 |
59,090,527,555 |
52,877,382,548 |
|
12. Thu nhập khác |
2,300,035,921 |
321,530,364 |
946,664,215 |
742,295,042 |
|
13. Chi phí khác |
701,143,565 |
353,402,095 |
1,255,653,603 |
610,999,969 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,598,892,356 |
-31,871,731 |
-308,989,388 |
131,295,073 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
40,981,652,055 |
27,215,473,116 |
58,781,538,167 |
53,008,677,621 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,139,489,091 |
2,116,545,658 |
4,395,967,688 |
3,884,233,878 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-54,119,479 |
-11,551,104 |
-42,699,993 |
102,437,335 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
37,896,282,443 |
25,110,478,562 |
54,428,270,472 |
49,022,006,408 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
37,896,282,443 |
25,110,478,562 |
54,428,270,472 |
49,022,006,408 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
842 |
558 |
1,210 |
1,089 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
1,035 |
|