1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
289,271,955,622 |
325,949,016,246 |
|
313,901,085,211 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
39,133,820 |
119,295,764 |
|
43,332,520 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
289,232,821,802 |
325,829,720,482 |
|
313,857,752,691 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
250,293,226,945 |
278,350,291,275 |
|
266,278,245,222 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
38,939,594,857 |
47,479,429,207 |
|
47,579,507,469 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,600,942,793 |
3,863,859,770 |
|
5,694,715,162 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,237,840,183 |
7,390,505,029 |
|
8,623,352,615 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,434,247,876 |
2,828,214,838 |
|
2,602,337,472 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,640,694,802 |
2,830,170,043 |
|
1,907,960,721 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,955,269,562 |
4,091,131,950 |
|
3,360,149,596 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
29,706,733,103 |
37,031,481,955 |
|
39,382,759,699 |
|
12. Thu nhập khác |
811,691,016 |
1,965,823,876 |
|
2,300,035,921 |
|
13. Chi phí khác |
506,241,014 |
1,813,837,230 |
|
701,143,565 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
305,450,002 |
151,986,646 |
|
1,598,892,356 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
30,012,183,105 |
37,183,468,601 |
|
40,981,652,055 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,787,316,037 |
2,849,440,677 |
|
3,139,489,091 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
230,370,522 |
-532,528,032 |
|
-54,119,479 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
26,994,496,546 |
34,866,555,956 |
|
37,896,282,443 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
26,994,496,546 |
34,866,555,956 |
|
37,896,282,443 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
600 |
775 |
|
842 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
562 |
737 |
|
|
|