1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
153,589,254,249 |
126,446,584,826 |
156,241,216,302 |
157,114,155,113 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
153,589,254,249 |
126,446,584,826 |
156,241,216,302 |
157,114,155,113 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
133,323,134,435 |
106,544,702,935 |
132,197,874,955 |
131,735,304,456 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,266,119,814 |
19,901,881,891 |
24,043,341,347 |
25,378,850,657 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
36,469,515 |
139,567,008 |
304,810,298 |
712,639,713 |
|
7. Chi phí tài chính |
631,764,627 |
641,889,552 |
594,794,920 |
964,467,838 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
631,764,627 |
641,889,552 |
594,794,920 |
964,467,838 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
486,035,762 |
2,463,625,861 |
1,437,505,102 |
665,525,469 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,834,380,641 |
3,136,007,518 |
4,269,732,224 |
5,372,967,722 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,350,408,299 |
13,799,925,968 |
18,046,119,399 |
19,088,529,341 |
|
12. Thu nhập khác |
42,534,650 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
42,534,650 |
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,392,942,949 |
13,799,925,968 |
18,046,119,399 |
19,088,529,341 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,154,470,721 |
1,034,994,448 |
1,353,541,665 |
1,492,127,195 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
75,750,000 |
|
|
-27,000,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,162,722,228 |
12,764,931,520 |
16,692,577,734 |
17,623,402,146 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,162,722,228 |
12,764,931,520 |
16,692,577,734 |
17,623,402,146 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,133 |
1,021 |
1,335 |
1,210 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|