MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 153,589,254,249 126,446,584,826 156,241,216,302 157,114,155,113
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 153,589,254,249 126,446,584,826 156,241,216,302 157,114,155,113
4. Giá vốn hàng bán 133,323,134,435 106,544,702,935 132,197,874,955 131,735,304,456
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 20,266,119,814 19,901,881,891 24,043,341,347 25,378,850,657
6. Doanh thu hoạt động tài chính 36,469,515 139,567,008 304,810,298 712,639,713
7. Chi phí tài chính 631,764,627 641,889,552 594,794,920 964,467,838
- Trong đó: Chi phí lãi vay 631,764,627 641,889,552 594,794,920 964,467,838
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 486,035,762 2,463,625,861 1,437,505,102 665,525,469
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,834,380,641 3,136,007,518 4,269,732,224 5,372,967,722
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 15,350,408,299 13,799,925,968 18,046,119,399 19,088,529,341
12. Thu nhập khác 42,534,650
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 42,534,650
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 15,392,942,949 13,799,925,968 18,046,119,399 19,088,529,341
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,154,470,721 1,034,994,448 1,353,541,665 1,492,127,195
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 75,750,000 -27,000,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 14,162,722,228 12,764,931,520 16,692,577,734 17,623,402,146
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 14,162,722,228 12,764,931,520 16,692,577,734 17,623,402,146
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,133 1,021 1,335 1,210
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.