MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 165,102,199,851 91,166,520,291 163,935,759,498 132,860,415,307
2. Các khoản giảm trừ doanh thu -141,800,779
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 165,244,000,630 91,166,520,291 163,935,759,498 132,860,415,307
4. Giá vốn hàng bán 146,398,703,086 79,619,447,483 144,421,496,287 114,477,244,627
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 18,845,297,544 11,547,072,808 19,514,263,211 18,383,170,680
6. Doanh thu hoạt động tài chính 93,597,341 115,398,017 49,036,324 36,653,517
7. Chi phí tài chính 624,611,131 531,363,745 961,095,524 652,319,372
- Trong đó: Chi phí lãi vay 624,611,131 531,363,745 961,095,524 652,319,372
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 251,272,572 703,453,577 2,720,061,548 2,077,356,524
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,292,922,518 2,986,046,658 3,270,011,313 2,911,746,496
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,770,088,664 7,441,606,845 12,612,131,150 12,778,401,805
12. Thu nhập khác 41,951,226 49,589,748 7,118,000
13. Chi phí khác 5,226,750
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 41,951,226 49,589,748 1,891,250
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,812,039,890 7,491,196,593 12,612,131,150 12,780,293,055
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,026,274,299 561,839,744 1,099,030,319 958,246,304
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -113,625,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,785,765,591 6,929,356,849 11,626,725,831 11,822,046,751
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,785,765,591 6,929,356,849 11,626,725,831 11,822,046,751
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 703 554 946
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.