1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
165,102,199,851 |
91,166,520,291 |
163,935,759,498 |
132,860,415,307 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
-141,800,779 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
165,244,000,630 |
91,166,520,291 |
163,935,759,498 |
132,860,415,307 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
146,398,703,086 |
79,619,447,483 |
144,421,496,287 |
114,477,244,627 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,845,297,544 |
11,547,072,808 |
19,514,263,211 |
18,383,170,680 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
93,597,341 |
115,398,017 |
49,036,324 |
36,653,517 |
|
7. Chi phí tài chính |
624,611,131 |
531,363,745 |
961,095,524 |
652,319,372 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
624,611,131 |
531,363,745 |
961,095,524 |
652,319,372 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
251,272,572 |
703,453,577 |
2,720,061,548 |
2,077,356,524 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,292,922,518 |
2,986,046,658 |
3,270,011,313 |
2,911,746,496 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,770,088,664 |
7,441,606,845 |
12,612,131,150 |
12,778,401,805 |
|
12. Thu nhập khác |
41,951,226 |
49,589,748 |
|
7,118,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
5,226,750 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
41,951,226 |
49,589,748 |
|
1,891,250 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,812,039,890 |
7,491,196,593 |
12,612,131,150 |
12,780,293,055 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,026,274,299 |
561,839,744 |
1,099,030,319 |
958,246,304 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-113,625,000 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,785,765,591 |
6,929,356,849 |
11,626,725,831 |
11,822,046,751 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,785,765,591 |
6,929,356,849 |
11,626,725,831 |
11,822,046,751 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
703 |
554 |
|
946 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|