MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 121,820,808,085 153,037,080,804 124,965,112,078 165,102,199,851
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 111,719,140 1,493,572,000 700,000,000 -141,800,779
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 121,709,088,945 151,543,508,804 124,265,112,078 165,244,000,630
4. Giá vốn hàng bán 103,214,746,599 128,371,273,064 103,310,607,908 146,398,703,086
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 18,494,342,346 23,172,235,740 20,954,504,170 18,845,297,544
6. Doanh thu hoạt động tài chính 367,841,576 115,936,652 29,465,738 93,597,341
7. Chi phí tài chính 426,382,286 582,463,480 704,392,121 624,611,131
- Trong đó: Chi phí lãi vay 426,382,286 582,463,480 704,392,121 624,611,131
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 748,653,511 2,591,829,384 1,991,402,381 251,272,572
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,154,190,149 2,773,516,623 2,286,245,234 5,292,922,518
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,532,957,976 17,340,362,905 16,001,930,172 12,770,088,664
12. Thu nhập khác 41,951,226
13. Chi phí khác 3,377,409
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -3,377,409 41,951,226
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,532,957,976 17,340,362,905 15,998,552,763 12,812,039,890
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,089,971,848 1,300,527,218 1,199,891,457 1,026,274,299
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 13,442,986,128 16,039,835,687 14,798,661,306 11,785,765,591
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 13,442,986,128 16,039,835,687 14,798,661,306 11,785,765,591
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,075 1,113 1,184 703
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.