1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
121,820,808,085 |
153,037,080,804 |
124,965,112,078 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
111,719,140 |
1,493,572,000 |
700,000,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
121,709,088,945 |
151,543,508,804 |
124,265,112,078 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
103,214,746,599 |
128,371,273,064 |
103,310,607,908 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
18,494,342,346 |
23,172,235,740 |
20,954,504,170 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
367,841,576 |
115,936,652 |
29,465,738 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
426,382,286 |
582,463,480 |
704,392,121 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
426,382,286 |
582,463,480 |
704,392,121 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
748,653,511 |
2,591,829,384 |
1,991,402,381 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
3,154,190,149 |
2,773,516,623 |
2,286,245,234 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
14,532,957,976 |
17,340,362,905 |
16,001,930,172 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
3,377,409 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
-3,377,409 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
14,532,957,976 |
17,340,362,905 |
15,998,552,763 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,089,971,848 |
1,300,527,218 |
1,199,891,457 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
13,442,986,128 |
16,039,835,687 |
14,798,661,306 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
13,442,986,128 |
16,039,835,687 |
14,798,661,306 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,075 |
1,113 |
1,184 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|