1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
478,598,197,772 |
564,925,200,818 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
1,529,950,182 |
2,163,490,361 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
477,068,247,590 |
562,761,710,457 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
414,337,923,828 |
481,295,330,657 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
62,730,323,762 |
81,466,379,800 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
177,497,138 |
606,841,307 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
2,889,949,218 |
2,337,849,018 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
3,090,588,162 |
2,337,849,018 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
5,915,978,507 |
5,583,157,848 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
12,383,103,395 |
13,506,874,524 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
41,718,789,780 |
60,645,339,717 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
24,560,782 |
41,951,226 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
693,680,062 |
3,377,409 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-669,119,280 |
38,573,817 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
41,049,670,500 |
60,683,913,534 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
3,138,885,263 |
4,616,664,822 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
37,910,785,237 |
56,067,248,712 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
37,910,785,237 |
56,067,248,712 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
2,785 |
4,245 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
4,245 |
|