MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 117,533,124,181 89,568,476,011 108,071,702,647 96,262,089,087
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,425,946,830 2,396,341,421 24,206,793,950 13,622,016,583
1. Tiền 1,425,946,830 2,396,341,421 10,206,793,950 3,622,016,583
2. Các khoản tương đương tiền 14,000,000,000 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 32,743,215,733 39,198,883,203 29,098,405,204 30,806,715,690
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 28,221,863,340 34,839,407,250 17,272,858,324 29,358,274,690
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,147,152,393 4,359,475,953 11,410,546,880 1,083,441,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 374,200,000 415,000,000 365,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 83,123,847,586 47,524,562,355 54,363,661,059 51,130,514,380
1. Hàng tồn kho 83,123,847,586 47,524,562,355 54,363,661,059 51,130,514,380
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 240,114,032 448,689,032 402,842,434 702,842,434
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 240,114,032 448,689,032 402,842,434 702,842,434
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 251,498,080,773 247,327,764,695 237,423,693,094 246,842,205,994
I. Các khoản phải thu dài hạn 490,000,000 490,000,000 490,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 490,000,000 490,000,000 490,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 241,134,430,904 236,243,805,531 226,726,945,518 222,748,205,714
1. Tài sản cố định hữu hình 241,134,430,904 236,243,805,531 226,726,945,518 222,748,205,714
- Nguyên giá 482,142,417,314 486,708,025,314 486,810,698,064 492,610,698,064
- Giá trị hao mòn lũy kế -241,007,986,410 -250,464,219,783 -260,083,752,546 -269,862,492,350
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,106,071,500
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,106,071,500
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,873,649,869 10,593,959,164 10,206,747,576 9,987,928,780
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,760,024,869 10,518,209,164 10,206,747,576 9,987,928,780
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 113,625,000 75,750,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 369,031,204,954 336,896,240,706 345,495,395,741 343,104,295,081
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 133,152,536,565 106,795,212,092 106,427,644,899 116,271,612,719
I. Nợ ngắn hạn 123,520,761,565 94,934,442,250 92,741,875,057 98,712,177,929
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,595,950,909 13,933,834,519 9,580,815,087 20,739,363,645
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 285,652,225 197,885,656 237,234,499 304,180,414
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 32,796,417,153 12,176,132,759 61,102,202,857 42,716,968,152
4. Phải trả người lao động 941,280,000 1,831,986,350 983,240,080 1,053,628,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 600,000,000 2,231,158,546 2,090,000,000 1,400,009,496
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,628,064,306 9,456,574,000 9,075,593,114 15,153,303,750
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 53,134,261,906 53,209,664,948 5,404,664,948 14,795,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,539,135,066 1,897,205,472 4,268,124,472 2,549,724,472
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,631,775,000 11,860,769,842 13,685,769,842 17,559,434,790
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9,631,775,000 11,860,769,842 13,685,769,842 17,559,434,790
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 235,878,668,389 230,101,028,614 239,067,750,842 226,832,682,362
I. Vốn chủ sở hữu 235,878,668,389 230,101,028,614 239,067,750,842 226,832,682,362
1. Vốn góp của chủ sở hữu 125,000,000,000 125,000,000,000 125,000,000,000 125,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 125,000,000,000 125,000,000,000 125,000,000,000 125,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,517,055,477 23,517,055,477 23,517,055,477 23,517,055,477
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 87,361,612,912 81,583,973,137 90,550,695,365 78,315,626,885
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 30,378,129,431 24,600,489,656 14,162,722,228 26,927,653,748
- LNST chưa phân phối kỳ này 56,983,483,481 56,983,483,481 76,387,973,137 51,387,973,137
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 369,031,204,954 336,896,240,706 345,495,395,741 343,104,295,081
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.