TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
86,946,805,491 |
85,328,668,208 |
97,800,380,635 |
161,601,759,190 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,757,011,243 |
11,253,535,425 |
1,969,456,519 |
69,829,073,376 |
|
1. Tiền |
12,757,011,243 |
11,253,535,425 |
1,969,456,519 |
629,073,376 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
69,200,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
16,156,358,501 |
22,803,600,365 |
25,869,922,924 |
47,825,624,239 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,065,445,584 |
10,862,831,648 |
4,731,226,766 |
24,961,632,800 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,425,114,717 |
11,075,751,277 |
19,930,732,176 |
22,795,106,995 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
665,798,200 |
865,017,440 |
1,207,963,982 |
68,884,444 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
56,981,526,750 |
50,590,747,789 |
69,647,539,758 |
43,622,600,141 |
|
1. Hàng tồn kho |
56,981,526,750 |
50,590,747,789 |
69,647,539,758 |
43,622,600,141 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,051,908,997 |
680,784,629 |
313,461,434 |
324,461,434 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,051,908,997 |
680,784,629 |
313,461,434 |
324,461,434 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
269,746,576,188 |
263,401,403,944 |
257,316,744,536 |
253,230,151,760 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
490,000,000 |
490,000,000 |
490,000,000 |
490,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
490,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
490,000,000 |
490,000,000 |
490,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
257,949,939,248 |
251,129,696,951 |
245,602,083,729 |
241,201,355,049 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
257,949,939,248 |
251,129,696,951 |
245,602,083,729 |
241,201,355,049 |
|
- Nguyên giá |
444,653,634,126 |
446,551,119,618 |
449,865,393,368 |
454,409,767,095 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-186,703,694,878 |
-195,421,422,667 |
-204,263,309,639 |
-213,208,412,046 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
826,200,000 |
1,538,388,183 |
1,572,676,183 |
1,756,529,175 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
826,200,000 |
1,538,388,183 |
1,572,676,183 |
1,756,529,175 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,480,436,940 |
10,243,318,810 |
9,651,984,624 |
9,782,267,536 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,480,436,940 |
10,243,318,810 |
9,651,984,624 |
9,782,267,536 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
356,693,381,679 |
348,730,072,152 |
355,117,125,171 |
414,831,910,950 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
116,549,307,572 |
125,082,287,604 |
116,670,679,317 |
167,599,699,505 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
107,549,307,572 |
116,082,287,604 |
100,673,029,317 |
153,375,762,505 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,910,151,310 |
4,293,460,235 |
7,491,355,356 |
8,921,690,336 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
199,593,762 |
64,840,012 |
105,633,828 |
1,114,189,742 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
35,408,097,613 |
44,639,619,298 |
35,864,831,312 |
73,414,282,759 |
|
4. Phải trả người lao động |
888,890,110 |
903,195,285 |
929,031,000 |
1,677,655,300 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,995,485,050 |
1,605,291,140 |
3,105,291,140 |
4,625,837,731 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,427,919,018 |
19,402,208,378 |
15,347,625,642 |
8,967,352,774 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
51,844,945,356 |
43,878,693,650 |
36,785,881,433 |
53,177,774,633 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
874,225,353 |
1,294,979,606 |
1,043,379,606 |
1,476,979,230 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
15,997,650,000 |
14,223,937,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
15,997,650,000 |
14,223,937,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
240,144,074,107 |
223,647,784,548 |
238,446,445,854 |
247,232,211,445 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
240,144,074,107 |
223,647,784,548 |
238,446,445,854 |
247,232,211,445 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,517,055,477 |
23,517,055,477 |
23,517,055,477 |
23,517,055,477 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
91,627,018,630 |
75,130,729,071 |
89,929,390,377 |
98,715,155,968 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,442,986,128 |
29,482,821,815 |
44,281,483,121 |
53,067,248,712 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
78,184,032,502 |
45,647,907,256 |
45,647,907,256 |
45,647,907,256 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
356,693,381,679 |
348,730,072,152 |
355,117,125,171 |
414,831,910,950 |
|