TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
95,313,841,694 |
|
86,946,805,491 |
85,328,668,208 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,410,330,797 |
|
12,757,011,243 |
11,253,535,425 |
|
1. Tiền |
21,410,330,797 |
|
12,757,011,243 |
11,253,535,425 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,933,409,856 |
|
16,156,358,501 |
22,803,600,365 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,581,370,300 |
|
9,065,445,584 |
10,862,831,648 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,673,696,658 |
|
6,425,114,717 |
11,075,751,277 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
678,342,898 |
|
665,798,200 |
865,017,440 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
54,753,551,006 |
|
56,981,526,750 |
50,590,747,789 |
|
1. Hàng tồn kho |
54,753,551,006 |
|
56,981,526,750 |
50,590,747,789 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
216,550,035 |
|
1,051,908,997 |
680,784,629 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
216,550,035 |
|
1,051,908,997 |
680,784,629 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
281,890,264,886 |
|
269,746,576,188 |
263,401,403,944 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
490,000,000 |
|
490,000,000 |
490,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
490,000,000 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
490,000,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
490,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
270,499,077,512 |
|
257,949,939,248 |
251,129,696,951 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
269,672,877,512 |
|
257,949,939,248 |
251,129,696,951 |
|
- Nguyên giá |
438,983,976,730 |
|
444,653,634,126 |
446,551,119,618 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-169,311,099,218 |
|
-186,703,694,878 |
-195,421,422,667 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
826,200,000 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
826,200,000 |
1,538,388,183 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
826,200,000 |
1,538,388,183 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,901,187,374 |
|
10,480,436,940 |
10,243,318,810 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,901,187,374 |
|
10,480,436,940 |
10,243,318,810 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
377,204,106,580 |
|
356,693,381,679 |
348,730,072,152 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
163,280,293,209 |
|
116,549,307,572 |
125,082,287,604 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
148,280,293,209 |
|
107,549,307,572 |
116,082,287,604 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
39,020,167,711 |
|
8,910,151,310 |
4,293,460,235 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
69,650,411 |
|
199,593,762 |
64,840,012 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
39,297,754,151 |
|
35,408,097,613 |
44,639,619,298 |
|
4. Phải trả người lao động |
821,242,906 |
|
888,890,110 |
903,195,285 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,050,000,000 |
|
1,995,485,050 |
1,605,291,140 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,857,103,710 |
|
7,427,919,018 |
19,402,208,378 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
55,407,027,566 |
|
51,844,945,356 |
43,878,693,650 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
757,346,754 |
|
874,225,353 |
1,294,979,606 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,000,000,000 |
|
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
15,000,000,000 |
|
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
213,923,813,371 |
|
240,144,074,107 |
223,647,784,548 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
213,923,813,371 |
|
240,144,074,107 |
223,647,784,548 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
125,000,000,000 |
|
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,517,055,477 |
|
23,517,055,477 |
23,517,055,477 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
65,406,757,894 |
|
91,627,018,630 |
75,130,729,071 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
44,914,445,576 |
|
13,442,986,128 |
29,482,821,815 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,492,312,318 |
|
78,184,032,502 |
45,647,907,256 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
377,204,106,580 |
|
356,693,381,679 |
348,730,072,152 |
|