MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4-2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 95,313,841,694 86,946,805,491 85,328,668,208
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,410,330,797 12,757,011,243 11,253,535,425
1. Tiền 21,410,330,797 12,757,011,243 11,253,535,425
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,933,409,856 16,156,358,501 22,803,600,365
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,581,370,300 9,065,445,584 10,862,831,648
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,673,696,658 6,425,114,717 11,075,751,277
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 678,342,898 665,798,200 865,017,440
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 54,753,551,006 56,981,526,750 50,590,747,789
1. Hàng tồn kho 54,753,551,006 56,981,526,750 50,590,747,789
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 216,550,035 1,051,908,997 680,784,629
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 216,550,035 1,051,908,997 680,784,629
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 281,890,264,886 269,746,576,188 263,401,403,944
I. Các khoản phải thu dài hạn 490,000,000 490,000,000 490,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 490,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 490,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 490,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 270,499,077,512 257,949,939,248 251,129,696,951
1. Tài sản cố định hữu hình 269,672,877,512 257,949,939,248 251,129,696,951
- Nguyên giá 438,983,976,730 444,653,634,126 446,551,119,618
- Giá trị hao mòn lũy kế -169,311,099,218 -186,703,694,878 -195,421,422,667
2. Tài sản cố định thuê tài chính 826,200,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 826,200,000 1,538,388,183
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 826,200,000 1,538,388,183
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,901,187,374 10,480,436,940 10,243,318,810
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,901,187,374 10,480,436,940 10,243,318,810
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 377,204,106,580 356,693,381,679 348,730,072,152
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 163,280,293,209 116,549,307,572 125,082,287,604
I. Nợ ngắn hạn 148,280,293,209 107,549,307,572 116,082,287,604
1. Phải trả người bán ngắn hạn 39,020,167,711 8,910,151,310 4,293,460,235
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 69,650,411 199,593,762 64,840,012
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 39,297,754,151 35,408,097,613 44,639,619,298
4. Phải trả người lao động 821,242,906 888,890,110 903,195,285
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,050,000,000 1,995,485,050 1,605,291,140
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,857,103,710 7,427,919,018 19,402,208,378
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 55,407,027,566 51,844,945,356 43,878,693,650
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 757,346,754 874,225,353 1,294,979,606
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 15,000,000,000 9,000,000,000 9,000,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 15,000,000,000 9,000,000,000 9,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 213,923,813,371 240,144,074,107 223,647,784,548
I. Vốn chủ sở hữu 213,923,813,371 240,144,074,107 223,647,784,548
1. Vốn góp của chủ sở hữu 125,000,000,000 125,000,000,000 125,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,517,055,477 23,517,055,477 23,517,055,477
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 65,406,757,894 91,627,018,630 75,130,729,071
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 44,914,445,576 13,442,986,128 29,482,821,815
- LNST chưa phân phối kỳ này 20,492,312,318 78,184,032,502 45,647,907,256
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 377,204,106,580 356,693,381,679 348,730,072,152
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.