MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 217,605,237,612 175,992,950,857 180,810,988,371 184,824,064,684
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 217,605,237,612 175,992,950,857 180,810,988,371 184,824,064,684
4. Giá vốn hàng bán 194,015,223,603 161,100,703,067 160,564,637,692 161,031,851,657
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 23,590,014,009 14,892,247,790 20,246,350,679 23,792,213,027
6. Doanh thu hoạt động tài chính 341,984,602 662,769,380 1,054,071,824 568,760,875
7. Chi phí tài chính 129,315,068 49,378,819
- Trong đó: Chi phí lãi vay 129,315,068 49,378,819
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 318,752,933 219,700,938 253,591,467 252,458,076
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,885,536,241 4,430,016,462 6,216,653,052 5,786,897,776
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 17,598,394,369 10,905,299,770 14,780,799,165 18,321,618,050
12. Thu nhập khác 173,474,903 270,220,962 161,386,896 144,000,000
13. Chi phí khác 951,088,155 321 796,679
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -777,613,252 270,220,962 161,386,575 143,203,321
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 16,820,781,117 11,175,520,732 14,942,185,740 18,464,821,371
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,818,066,780 2,177,515,747 3,739,213,182 4,311,710,678
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 546,089,443 28,628,496 -392,813,466 45,153,147
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 13,456,624,894 8,969,376,489 11,595,786,024 14,107,957,546
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 13,456,624,894 8,969,376,489 11,595,786,024 14,107,957,546
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 266 188 225 293
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 266 188 225 293
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.