1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
217,605,237,612 |
175,992,950,857 |
180,810,988,371 |
184,824,064,684 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
217,605,237,612 |
175,992,950,857 |
180,810,988,371 |
184,824,064,684 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
194,015,223,603 |
161,100,703,067 |
160,564,637,692 |
161,031,851,657 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,590,014,009 |
14,892,247,790 |
20,246,350,679 |
23,792,213,027 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
341,984,602 |
662,769,380 |
1,054,071,824 |
568,760,875 |
|
7. Chi phí tài chính |
129,315,068 |
|
49,378,819 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
129,315,068 |
|
49,378,819 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
318,752,933 |
219,700,938 |
253,591,467 |
252,458,076 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,885,536,241 |
4,430,016,462 |
6,216,653,052 |
5,786,897,776 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,598,394,369 |
10,905,299,770 |
14,780,799,165 |
18,321,618,050 |
|
12. Thu nhập khác |
173,474,903 |
270,220,962 |
161,386,896 |
144,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
951,088,155 |
|
321 |
796,679 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-777,613,252 |
270,220,962 |
161,386,575 |
143,203,321 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,820,781,117 |
11,175,520,732 |
14,942,185,740 |
18,464,821,371 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,818,066,780 |
2,177,515,747 |
3,739,213,182 |
4,311,710,678 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
546,089,443 |
28,628,496 |
-392,813,466 |
45,153,147 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,456,624,894 |
8,969,376,489 |
11,595,786,024 |
14,107,957,546 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,456,624,894 |
8,969,376,489 |
11,595,786,024 |
14,107,957,546 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
266 |
188 |
225 |
293 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
266 |
188 |
225 |
293 |
|