1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
244,778,554,902 |
135,932,946,267 |
166,758,934,050 |
213,278,719,169 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
244,778,554,902 |
135,932,946,267 |
166,758,934,050 |
213,278,719,169 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
221,613,631,045 |
129,507,789,030 |
153,558,715,181 |
187,784,634,403 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,164,923,857 |
6,425,157,237 |
13,200,218,869 |
25,494,084,766 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
946,591,316 |
1,542,590,473 |
1,511,827,529 |
1,442,985,651 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,782,602,340 |
2,112,777,498 |
1,975,017,533 |
1,265,122,917 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,782,602,340 |
2,112,777,498 |
1,975,017,533 |
1,265,122,917 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
335,631,972 |
196,940,787 |
219,140,427 |
301,037,334 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,551,204,212 |
6,208,588,542 |
4,359,144,740 |
6,342,062,545 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,442,076,649 |
-550,559,117 |
8,158,743,698 |
19,028,847,621 |
|
12. Thu nhập khác |
148,841,028 |
276,957,000 |
144,000,000 |
13,608,102 |
|
13. Chi phí khác |
1,755,732 |
313,987 |
|
12,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
147,085,296 |
276,643,013 |
144,000,000 |
1,608,102 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,589,161,945 |
-273,916,104 |
8,302,743,698 |
19,030,455,723 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,486,905,990 |
523,311,825 |
1,605,765,519 |
3,166,124,397 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-2,713,714,023 |
36,100,435 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,102,255,955 |
-797,227,929 |
9,410,692,202 |
15,828,230,891 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,102,255,955 |
-797,227,929 |
9,410,692,202 |
15,828,230,891 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
159 |
-33 |
209 |
318 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
159 |
-33 |
209 |
318 |
|