1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
244,682,676,318 |
227,098,052,419 |
258,220,530,852 |
230,736,373,300 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
244,682,676,318 |
227,098,052,419 |
258,220,530,852 |
230,736,373,300 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
222,961,292,097 |
199,685,648,822 |
223,787,678,760 |
194,143,044,322 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,721,384,221 |
27,412,403,597 |
34,432,852,092 |
36,593,328,978 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
553,276,799 |
556,184,574 |
801,339,116 |
1,313,105,252 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,070,466,065 |
2,880,883,091 |
2,492,773,020 |
2,796,102,039 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,070,466,065 |
2,880,883,091 |
2,492,773,020 |
2,796,102,039 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
335,444,568 |
344,517,743 |
385,771,517 |
338,572,588 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,739,956,674 |
5,547,568,880 |
5,507,569,730 |
6,957,183,665 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,128,793,713 |
19,195,618,457 |
26,848,076,941 |
27,814,575,938 |
|
12. Thu nhập khác |
199,613,214 |
167,578,211 |
145,367,557 |
152,629,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
199,613,214 |
167,578,211 |
145,367,557 |
152,629,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,328,406,927 |
19,363,196,668 |
26,993,444,498 |
27,967,204,938 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,419,315,191 |
3,872,639,333 |
5,398,688,899 |
5,593,440,988 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,909,091,736 |
15,490,557,335 |
21,594,755,599 |
22,373,763,950 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,909,091,736 |
15,490,557,335 |
21,594,755,599 |
22,373,763,950 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
198 |
344 |
480 |
454 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
198 |
344 |
480 |
454 |
|