TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
210,596,283,423 |
187,973,676,734 |
162,685,963,666 |
181,536,049,053 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
32,272,440,130 |
32,255,619,506 |
34,352,071,804 |
48,083,683,511 |
|
1. Tiền |
32,272,440,130 |
32,255,619,506 |
34,352,071,804 |
48,083,683,511 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
80,000,000,000 |
60,000,000,000 |
30,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
80,000,000,000 |
60,000,000,000 |
30,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
35,872,997,446 |
26,969,839,771 |
24,548,243,531 |
25,328,998,944 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
33,499,016,999 |
24,862,652,389 |
22,736,281,158 |
22,747,318,844 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
114,075,000 |
626,820,000 |
724,320,000 |
893,190,100 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,357,405,447 |
1,577,867,382 |
1,087,642,373 |
1,688,490,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-97,500,000 |
-97,500,000 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
62,036,076,966 |
68,168,930,135 |
73,255,321,825 |
57,681,507,561 |
|
1. Hàng tồn kho |
75,154,644,910 |
70,642,422,232 |
75,414,185,648 |
59,591,132,631 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-13,118,567,944 |
-2,473,492,097 |
-2,158,863,823 |
-1,909,625,070 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
414,768,881 |
579,287,322 |
530,326,506 |
441,859,037 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
414,768,881 |
579,287,322 |
512,451,906 |
441,859,037 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
17,874,600 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
525,569,778,761 |
491,485,021,913 |
471,370,962,291 |
462,891,683,692 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
494,371,371,537 |
475,006,412,120 |
456,110,404,451 |
450,790,184,636 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
494,262,002,500 |
474,906,399,750 |
455,926,289,967 |
450,623,760,153 |
|
- Nguyên giá |
1,276,494,920,925 |
1,276,537,420,925 |
1,276,934,788,925 |
1,290,762,370,733 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-782,232,918,425 |
-801,631,021,175 |
-821,008,498,958 |
-840,138,610,580 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
109,369,037 |
100,012,370 |
184,114,484 |
166,424,483 |
|
- Nguyên giá |
203,930,000 |
203,930,000 |
303,930,000 |
303,930,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-94,560,963 |
-103,917,630 |
-119,815,516 |
-137,505,517 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
562,500,000 |
562,500,000 |
608,539,091 |
608,539,091 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
562,500,000 |
562,500,000 |
608,539,091 |
608,539,091 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
30,605,907,224 |
15,886,109,793 |
14,622,018,749 |
11,462,959,965 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,674,373,369 |
6,824,893,646 |
5,146,770,610 |
3,802,663,102 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,677,613,588 |
2,512,245,150 |
2,222,643,631 |
1,676,554,188 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
19,253,920,267 |
6,548,970,997 |
7,252,604,508 |
5,983,742,675 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
736,166,062,184 |
679,458,698,647 |
634,056,925,957 |
644,427,732,745 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
252,854,700,623 |
191,216,824,355 |
144,137,387,404 |
164,387,790,058 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
252,362,700,623 |
190,724,824,355 |
143,645,387,404 |
163,895,790,058 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,465,610,170 |
9,804,967,341 |
23,153,103,274 |
22,082,086,825 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
87,340,514,005 |
97,197,466,656 |
50,196,533,326 |
99,627,184,796 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,347,913,069 |
2,284,679,837 |
2,535,345,733 |
3,921,189,495 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,195,356,721 |
6,476,564,077 |
6,345,019,848 |
10,165,413,743 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,829,853,656 |
1,576,021,060 |
1,955,896,501 |
25,148,415,198 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
139,634,857,639 |
67,230,221,922 |
54,000,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,548,595,363 |
6,154,903,462 |
5,459,488,722 |
2,951,500,001 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
492,000,000 |
492,000,000 |
492,000,000 |
492,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
320,000,000 |
320,000,000 |
320,000,000 |
320,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
172,000,000 |
172,000,000 |
172,000,000 |
172,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
483,311,361,561 |
488,241,874,292 |
489,919,538,553 |
480,039,942,687 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
483,311,361,561 |
488,241,874,292 |
489,919,538,553 |
480,039,942,687 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
450,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,516,196,015 |
6,516,196,015 |
6,516,196,015 |
6,516,196,015 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
26,795,165,546 |
31,725,678,277 |
33,403,342,538 |
23,523,746,672 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
22,871,945,163 |
27,802,457,894 |
-493,500,479 |
11,382,716,261 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,923,220,383 |
3,923,220,383 |
33,896,843,017 |
12,141,030,411 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
736,166,062,184 |
679,458,698,647 |
634,056,925,957 |
644,427,732,745 |
|