TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
218,590,766,332 |
228,654,943,867 |
326,510,869,421 |
210,596,283,423 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,608,853,476 |
21,707,316,830 |
108,032,158,003 |
32,272,440,130 |
|
1. Tiền |
13,608,853,476 |
21,707,316,830 |
108,032,158,003 |
32,272,440,130 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
39,186,732,203 |
38,764,152,729 |
61,010,325,196 |
35,872,997,446 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
37,980,039,856 |
35,676,874,557 |
58,788,133,129 |
33,499,016,999 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
890,998,440 |
661,953,000 |
179,738,200 |
114,075,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
413,193,907 |
2,522,825,172 |
2,139,953,867 |
2,357,405,447 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-97,500,000 |
-97,500,000 |
-97,500,000 |
-97,500,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
85,252,708,874 |
87,229,242,977 |
76,496,300,937 |
62,036,076,966 |
|
1. Hàng tồn kho |
99,197,781,411 |
100,896,208,531 |
89,795,371,055 |
75,154,644,910 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-13,945,072,537 |
-13,666,965,554 |
-13,299,070,118 |
-13,118,567,944 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
542,471,779 |
954,231,331 |
972,085,285 |
414,768,881 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
542,471,779 |
954,231,331 |
972,085,285 |
414,768,881 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
563,173,527,407 |
542,945,316,689 |
527,665,202,721 |
525,569,778,761 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
545,067,196,436 |
527,393,111,507 |
513,555,284,412 |
494,371,371,537 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
545,067,196,436 |
527,393,111,507 |
513,555,284,412 |
494,262,002,500 |
|
- Nguyên giá |
1,269,224,518,816 |
1,270,846,746,353 |
1,276,354,920,925 |
1,276,494,920,925 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-724,157,322,380 |
-743,453,634,846 |
-762,799,636,513 |
-782,232,918,425 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
109,369,037 |
|
- Nguyên giá |
91,650,000 |
91,650,000 |
91,650,000 |
203,930,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-91,650,000 |
-91,650,000 |
-91,650,000 |
-94,560,963 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,134,294,000 |
3,134,294,000 |
562,500,000 |
562,500,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,134,294,000 |
3,134,294,000 |
562,500,000 |
562,500,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,942,036,971 |
12,387,911,182 |
13,517,418,309 |
30,605,907,224 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,942,036,971 |
12,387,911,182 |
10,803,704,286 |
8,674,373,369 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2,713,714,023 |
2,677,613,588 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
19,253,920,267 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
781,764,293,739 |
771,600,260,556 |
854,176,072,142 |
736,166,062,184 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
263,439,038,658 |
254,778,198,229 |
326,623,191,471 |
252,854,700,623 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
263,119,038,658 |
254,286,198,229 |
326,131,191,471 |
252,362,700,623 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
29,572,133,617 |
13,172,018,920 |
51,878,800,285 |
10,465,610,170 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
88,042,315,108 |
50,227,410,343 |
93,910,078,423 |
87,340,514,005 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,953,439,421 |
4,209,168,422 |
1,220,367,971 |
3,347,913,069 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,497,584,693 |
6,752,561,100 |
7,904,847,926 |
7,195,356,721 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,258,163,693 |
4,227,363,260 |
4,306,054,246 |
2,829,853,656 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
118,766,311,328 |
167,167,834,569 |
166,598,146,094 |
139,634,857,639 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
172,000,000 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,857,090,798 |
8,529,841,615 |
312,896,526 |
1,548,595,363 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
320,000,000 |
492,000,000 |
492,000,000 |
492,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
320,000,000 |
320,000,000 |
320,000,000 |
320,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
172,000,000 |
172,000,000 |
172,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
518,325,255,081 |
516,822,062,327 |
527,552,880,671 |
483,311,361,561 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
518,325,255,081 |
516,822,062,327 |
527,552,880,671 |
483,311,361,561 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,516,196,015 |
6,516,196,015 |
6,516,196,015 |
6,516,196,015 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
61,809,059,066 |
60,305,866,312 |
71,036,684,656 |
26,795,165,546 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
60,488,536,239 |
-1,503,192,754 |
8,613,464,273 |
22,871,945,163 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,320,522,827 |
61,809,059,066 |
62,423,220,383 |
3,923,220,383 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
781,764,293,739 |
771,600,260,556 |
854,176,072,142 |
736,166,062,184 |
|