TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
202,171,661,011 |
186,834,158,952 |
225,328,146,085 |
260,649,376,048 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,526,002,982 |
9,348,259,155 |
53,209,096,419 |
54,853,929,411 |
|
1. Tiền |
17,526,002,982 |
9,348,259,155 |
53,209,096,419 |
54,853,929,411 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
32,000,000,000 |
31,000,000,000 |
71,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
32,000,000,000 |
31,000,000,000 |
71,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
63,671,607,874 |
51,117,193,922 |
27,148,435,548 |
61,103,606,725 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
62,471,879,208 |
48,187,389,980 |
23,250,049,060 |
56,967,706,412 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
440,179,720 |
851,673,160 |
2,790,400,475 |
2,423,559,218 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
759,548,946 |
2,078,130,782 |
1,107,986,013 |
1,712,341,095 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
87,205,047,650 |
93,885,235,376 |
72,871,940,433 |
93,989,706,298 |
|
1. Hàng tồn kho |
87,205,047,650 |
93,885,235,376 |
72,871,940,433 |
93,989,706,298 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,769,002,505 |
1,483,470,499 |
1,098,673,685 |
702,133,614 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,769,002,505 |
1,483,470,499 |
1,098,673,685 |
702,133,614 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
633,174,992,684 |
612,406,782,572 |
599,160,991,213 |
578,916,491,691 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
615,257,764,921 |
596,520,203,326 |
581,226,770,118 |
562,815,495,576 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
615,257,764,921 |
596,520,203,326 |
581,226,770,118 |
562,815,495,576 |
|
- Nguyên giá |
1,262,345,715,800 |
1,262,822,882,164 |
1,266,789,948,816 |
1,267,668,708,816 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-647,087,950,879 |
-666,302,678,838 |
-685,563,178,698 |
-704,853,213,240 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
91,650,000 |
91,650,000 |
91,650,000 |
91,650,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-91,650,000 |
-91,650,000 |
-91,650,000 |
-91,650,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
562,500,000 |
562,500,000 |
562,500,000 |
562,500,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
562,500,000 |
562,500,000 |
562,500,000 |
562,500,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,324,727,763 |
15,294,079,246 |
17,341,721,095 |
15,508,496,115 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,324,727,763 |
15,294,079,246 |
17,341,721,095 |
15,508,496,115 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
835,346,653,695 |
799,240,941,524 |
824,489,137,298 |
839,565,867,739 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
350,509,934,853 |
327,843,764,109 |
333,603,503,822 |
328,324,669,463 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
350,189,934,853 |
327,523,764,109 |
333,283,503,822 |
328,004,669,463 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,553,086,340 |
20,805,997,526 |
14,613,463,453 |
22,126,105,215 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
92,375,947,499 |
90,824,148,928 |
87,725,282,194 |
92,177,619,713 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,478,473,570 |
3,272,796,308 |
3,225,505,179 |
5,167,643,174 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,477,067,534 |
8,263,056,320 |
7,690,577,510 |
7,153,585,472 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,801,474,448 |
30,014,655,653 |
29,561,043,374 |
4,402,452,806 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
216,614,876,467 |
172,365,049,437 |
186,514,789,032 |
191,072,296,144 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,889,008,995 |
1,978,059,937 |
3,952,843,080 |
5,904,966,939 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
320,000,000 |
320,000,000 |
320,000,000 |
320,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
320,000,000 |
320,000,000 |
320,000,000 |
320,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
484,836,718,842 |
471,397,177,415 |
490,885,633,476 |
511,241,198,276 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
484,836,718,842 |
471,397,177,415 |
490,885,633,476 |
511,241,198,276 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,516,196,015 |
6,516,196,015 |
6,516,196,015 |
6,516,196,015 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
28,320,522,827 |
14,880,981,400 |
34,369,437,461 |
54,725,002,261 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
25,358,883,969 |
13,560,458,573 |
33,048,914,634 |
53,404,479,434 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,961,638,858 |
1,320,522,827 |
1,320,522,827 |
1,320,522,827 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
835,346,653,695 |
799,240,941,524 |
824,489,137,298 |
839,565,867,739 |
|