MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 202,171,661,011 186,834,158,952 225,328,146,085 260,649,376,048
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,526,002,982 9,348,259,155 53,209,096,419 54,853,929,411
1. Tiền 17,526,002,982 9,348,259,155 53,209,096,419 54,853,929,411
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 32,000,000,000 31,000,000,000 71,000,000,000 50,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 32,000,000,000 31,000,000,000 71,000,000,000 50,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 63,671,607,874 51,117,193,922 27,148,435,548 61,103,606,725
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 62,471,879,208 48,187,389,980 23,250,049,060 56,967,706,412
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 440,179,720 851,673,160 2,790,400,475 2,423,559,218
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 759,548,946 2,078,130,782 1,107,986,013 1,712,341,095
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 87,205,047,650 93,885,235,376 72,871,940,433 93,989,706,298
1. Hàng tồn kho 87,205,047,650 93,885,235,376 72,871,940,433 93,989,706,298
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,769,002,505 1,483,470,499 1,098,673,685 702,133,614
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,769,002,505 1,483,470,499 1,098,673,685 702,133,614
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 633,174,992,684 612,406,782,572 599,160,991,213 578,916,491,691
I. Các khoản phải thu dài hạn 30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 615,257,764,921 596,520,203,326 581,226,770,118 562,815,495,576
1. Tài sản cố định hữu hình 615,257,764,921 596,520,203,326 581,226,770,118 562,815,495,576
- Nguyên giá 1,262,345,715,800 1,262,822,882,164 1,266,789,948,816 1,267,668,708,816
- Giá trị hao mòn lũy kế -647,087,950,879 -666,302,678,838 -685,563,178,698 -704,853,213,240
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 91,650,000 91,650,000 91,650,000 91,650,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -91,650,000 -91,650,000 -91,650,000 -91,650,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 562,500,000 562,500,000 562,500,000 562,500,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 562,500,000 562,500,000 562,500,000 562,500,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 17,324,727,763 15,294,079,246 17,341,721,095 15,508,496,115
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,324,727,763 15,294,079,246 17,341,721,095 15,508,496,115
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 835,346,653,695 799,240,941,524 824,489,137,298 839,565,867,739
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 350,509,934,853 327,843,764,109 333,603,503,822 328,324,669,463
I. Nợ ngắn hạn 350,189,934,853 327,523,764,109 333,283,503,822 328,004,669,463
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,553,086,340 20,805,997,526 14,613,463,453 22,126,105,215
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 92,375,947,499 90,824,148,928 87,725,282,194 92,177,619,713
4. Phải trả người lao động 6,478,473,570 3,272,796,308 3,225,505,179 5,167,643,174
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,477,067,534 8,263,056,320 7,690,577,510 7,153,585,472
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,801,474,448 30,014,655,653 29,561,043,374 4,402,452,806
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 216,614,876,467 172,365,049,437 186,514,789,032 191,072,296,144
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,889,008,995 1,978,059,937 3,952,843,080 5,904,966,939
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 320,000,000 320,000,000 320,000,000 320,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 320,000,000 320,000,000 320,000,000 320,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 484,836,718,842 471,397,177,415 490,885,633,476 511,241,198,276
I. Vốn chủ sở hữu 484,836,718,842 471,397,177,415 490,885,633,476 511,241,198,276
1. Vốn góp của chủ sở hữu 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,516,196,015 6,516,196,015 6,516,196,015 6,516,196,015
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28,320,522,827 14,880,981,400 34,369,437,461 54,725,002,261
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 25,358,883,969 13,560,458,573 33,048,914,634 53,404,479,434
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,961,638,858 1,320,522,827 1,320,522,827 1,320,522,827
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 835,346,653,695 799,240,941,524 824,489,137,298 839,565,867,739
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.