TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,147,749,650,000 |
1,868,502,720,000 |
1,687,343,570,000 |
1,651,828,820,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,137,575,130,000 |
1,868,360,740,000 |
1,687,197,680,000 |
1,648,367,910,000 |
|
1. Tiền |
162,048,670,000 |
63,498,490,000 |
115,886,500,000 |
136,117,990,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
631,669,640,000 |
726,274,530,000 |
409,954,640,000 |
431,410,100,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
12,400,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
54,450,000 |
89,970,000 |
3,106,430,000 |
788,830,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,174,520,000 |
141,980,000 |
145,890,000 |
3,460,910,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
155,250,000 |
119,000,000 |
127,400,000 |
30,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,280,000 |
22,980,000 |
18,490,000 |
17,350,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
9,999,990,000 |
|
|
3,413,560,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
101,847,340,000 |
99,067,730,000 |
97,597,450,000 |
105,600,340,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
49,959,430,000 |
50,772,500,000 |
50,095,990,000 |
50,095,990,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
49,959,430,000 |
50,772,500,000 |
50,095,990,000 |
50,095,990,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,124,620,000 |
13,261,930,000 |
12,468,150,000 |
18,720,590,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,787,290,000 |
9,142,130,000 |
8,496,960,000 |
14,164,960,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,337,330,000 |
4,119,800,000 |
3,971,190,000 |
4,555,630,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
40,763,290,000 |
35,033,300,000 |
35,033,300,000 |
36,783,750,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
10,454,300,000 |
4,454,300,000 |
4,454,300,000 |
4,454,300,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
308,990,000 |
|
|
1,171,450,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
30,000,000,000 |
20,579,000,000 |
30,579,000,000 |
31,158,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
10,000,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,249,596,990,000 |
1,967,570,450,000 |
1,784,941,020,000 |
1,757,429,160,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
831,640,300,000 |
512,080,470,000 |
291,927,230,000 |
317,044,790,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
831,640,300,000 |
512,080,470,000 |
291,927,230,000 |
317,044,790,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
149,000,000,000 |
210,000,000,000 |
|
50,000,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
149,000,000,000 |
210,000,000,000 |
|
50,000,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
83,959,030,000 |
8,090,390,000 |
18,020,540,000 |
4,774,420,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,129,290,000 |
3,456,890,000 |
11,967,040,000 |
4,847,720,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,089,650,000 |
863,270,000 |
594,700,000 |
1,567,820,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
21,402,930,000 |
39,710,700,000 |
9,228,480,000 |
4,743,520,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
21,561,060,000 |
22,500,910,000 |
35,347,910,000 |
35,000,600,000 |
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
322,220,000 |
347,100,000 |
404,840,000 |
17,110,000 |
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
1,824,220,000 |
15,038,030,000 |
10,109,720,000 |
6,609,860,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,417,956,690,000 |
1,455,489,980,000 |
1,493,013,790,000 |
1,440,384,370,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,417,956,690,000 |
1,455,489,980,000 |
1,493,013,790,000 |
1,440,384,370,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,079,191,860,000 |
1,079,191,860,000 |
1,112,553,950,000 |
1,112,553,950,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
102,968,310,000 |
31,550,590,000 |
44,930,220,000 |
10,091,980,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
14,708,500,000 |
14,708,500,000 |
14,708,500,000 |
14,708,500,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
14,708,500,000 |
14,708,500,000 |
14,708,500,000 |
14,708,500,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
206,379,520,000 |
315,330,520,000 |
306,112,620,000 |
288,321,440,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,249,596,990,000 |
1,967,570,450,000 |
1,784,941,020,000 |
1,757,429,160,000 |
|