MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Chứng khoán BIDV (HOSE)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,147,749,650,000 1,868,502,720,000 1,687,343,570,000 1,651,828,820,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,137,575,130,000 1,868,360,740,000 1,687,197,680,000 1,648,367,910,000
1. Tiền 162,048,670,000 63,498,490,000 115,886,500,000 136,117,990,000
2. Các khoản tương đương tiền 631,669,640,000 726,274,530,000 409,954,640,000 431,410,100,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh 12,400,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 54,450,000 89,970,000 3,106,430,000 788,830,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,174,520,000 141,980,000 145,890,000 3,460,910,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 155,250,000 119,000,000 127,400,000 30,000,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,280,000 22,980,000 18,490,000 17,350,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 9,999,990,000 3,413,560,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 101,847,340,000 99,067,730,000 97,597,450,000 105,600,340,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 49,959,430,000 50,772,500,000 50,095,990,000 50,095,990,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 49,959,430,000 50,772,500,000 50,095,990,000 50,095,990,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 11,124,620,000 13,261,930,000 12,468,150,000 18,720,590,000
1. Tài sản cố định hữu hình 9,787,290,000 9,142,130,000 8,496,960,000 14,164,960,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,337,330,000 4,119,800,000 3,971,190,000 4,555,630,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 40,763,290,000 35,033,300,000 35,033,300,000 36,783,750,000
1. Đầu tư vào công ty con 10,454,300,000 4,454,300,000 4,454,300,000 4,454,300,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 308,990,000 1,171,450,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 30,000,000,000 20,579,000,000 30,579,000,000 31,158,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,249,596,990,000 1,967,570,450,000 1,784,941,020,000 1,757,429,160,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 831,640,300,000 512,080,470,000 291,927,230,000 317,044,790,000
I. Nợ ngắn hạn 831,640,300,000 512,080,470,000 291,927,230,000 317,044,790,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 149,000,000,000 210,000,000,000 50,000,000,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 149,000,000,000 210,000,000,000 50,000,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 83,959,030,000 8,090,390,000 18,020,540,000 4,774,420,000
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,129,290,000 3,456,890,000 11,967,040,000 4,847,720,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,089,650,000 863,270,000 594,700,000 1,567,820,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21,402,930,000 39,710,700,000 9,228,480,000 4,743,520,000
13. Quỹ bình ổn giá 21,561,060,000 22,500,910,000 35,347,910,000 35,000,600,000
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 322,220,000 347,100,000 404,840,000 17,110,000
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn 1,824,220,000 15,038,030,000 10,109,720,000 6,609,860,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,417,956,690,000 1,455,489,980,000 1,493,013,790,000 1,440,384,370,000
I. Vốn chủ sở hữu 1,417,956,690,000 1,455,489,980,000 1,493,013,790,000 1,440,384,370,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,079,191,860,000 1,079,191,860,000 1,112,553,950,000 1,112,553,950,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 102,968,310,000 31,550,590,000 44,930,220,000 10,091,980,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 14,708,500,000 14,708,500,000 14,708,500,000 14,708,500,000
5. Cổ phiếu quỹ 14,708,500,000 14,708,500,000 14,708,500,000 14,708,500,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 206,379,520,000 315,330,520,000 306,112,620,000 288,321,440,000
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,249,596,990,000 1,967,570,450,000 1,784,941,020,000 1,757,429,160,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.