TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
251,621,320,474 |
203,879,729,390 |
171,994,954,216 |
261,873,448,124 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
56,286,361,990 |
3,548,387,111 |
55,789,997,943 |
94,378,944,774 |
|
1. Tiền |
56,286,361,990 |
3,548,387,111 |
9,289,997,943 |
16,878,944,774 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
46,500,000,000 |
77,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
30,000,000,000 |
68,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
30,000,000,000 |
68,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
39,516,977,858 |
45,863,783,056 |
23,872,877,519 |
25,371,184,798 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
34,706,474,447 |
38,511,942,328 |
17,922,815,478 |
21,420,332,113 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,371,200,508 |
3,935,743,863 |
5,944,330,041 |
3,737,012,123 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,439,302,903 |
3,416,096,865 |
5,732,000 |
213,840,562 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
82,235,900,075 |
81,504,450,236 |
60,740,149,563 |
72,688,416,061 |
|
1. Hàng tồn kho |
82,235,900,075 |
|
60,740,149,563 |
72,688,416,061 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,582,080,551 |
963,108,987 |
1,591,929,191 |
934,902,491 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,582,080,551 |
963,108,987 |
1,574,374,099 |
819,266,187 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
17,555,092 |
115,636,304 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
254,102,351,693 |
235,898,357,754 |
221,943,499,459 |
203,400,300,828 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
10,000,000 |
10,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
10,000,000 |
10,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
224,893,554,409 |
225,246,415,731 |
212,658,159,605 |
195,158,553,599 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
224,893,554,409 |
225,246,415,731 |
212,658,159,605 |
195,158,553,599 |
|
- Nguyên giá |
667,022,012,488 |
684,462,060,499 |
689,282,060,499 |
689,282,060,499 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-442,128,458,079 |
-459,215,644,768 |
-476,623,900,894 |
-494,123,506,900 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
350,000,000 |
350,000,000 |
350,000,000 |
350,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-350,000,000 |
-350,000,000 |
-350,000,000 |
-350,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
18,697,143,987 |
2,466,224,850 |
|
1,332,145,336 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
18,697,143,987 |
2,466,224,850 |
|
1,332,145,336 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,511,653,297 |
8,185,717,173 |
9,275,339,854 |
6,899,601,893 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,511,653,297 |
8,185,717,173 |
9,275,339,854 |
6,899,601,893 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
505,723,672,167 |
439,778,087,144 |
393,938,453,675 |
465,273,748,952 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
221,468,267,661 |
162,438,901,965 |
138,637,266,929 |
208,541,882,470 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
206,850,245,614 |
149,816,604,223 |
138,197,991,234 |
208,102,606,775 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
23,206,084,772 |
14,412,717,191 |
14,511,895,356 |
15,011,005,433 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,104,978,832 |
2,008,593,914 |
2,669,566,733 |
2,651,144,407 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
82,935,868,188 |
84,987,672,373 |
84,910,138,298 |
78,960,182,177 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,831,905,681 |
3,148,407,674 |
2,154,375,782 |
3,637,413,039 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,024,256,041 |
6,996,679,146 |
3,524,961,511 |
3,447,837,324 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,892,346,468 |
12,640,334,098 |
15,618,470,517 |
17,813,629,909 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
71,750,614,429 |
23,709,692,761 |
11,000,000,000 |
80,972,863,422 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
439,275,695 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,664,915,508 |
1,912,507,066 |
3,808,583,037 |
5,608,531,064 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,618,022,047 |
12,622,297,742 |
439,275,695 |
439,275,695 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
14,618,022,047 |
12,183,022,047 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
439,275,695 |
439,275,695 |
439,275,695 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
284,255,404,506 |
277,339,185,179 |
255,301,186,746 |
256,731,866,482 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
284,255,404,506 |
277,339,185,179 |
255,301,186,746 |
256,731,866,482 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
6,157,486,522 |
6,157,486,522 |
6,157,486,522 |
6,157,486,522 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
33,968,770,588 |
33,968,770,588 |
33,968,770,588 |
33,968,770,588 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
64,129,147,396 |
57,212,928,069 |
35,174,929,636 |
36,605,609,372 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,420,882,044 |
11,074,002,990 |
24,593,379,409 |
26,024,059,145 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
46,708,265,352 |
46,138,925,079 |
10,581,550,227 |
10,581,550,227 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
505,723,672,167 |
439,778,087,144 |
393,938,453,675 |
465,273,748,952 |
|