MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 251,621,320,474 203,879,729,390 171,994,954,216 261,873,448,124
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 56,286,361,990 3,548,387,111 55,789,997,943 94,378,944,774
1. Tiền 56,286,361,990 3,548,387,111 9,289,997,943 16,878,944,774
2. Các khoản tương đương tiền 46,500,000,000 77,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 72,000,000,000 72,000,000,000 30,000,000,000 68,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 72,000,000,000 72,000,000,000 30,000,000,000 68,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 39,516,977,858 45,863,783,056 23,872,877,519 25,371,184,798
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 34,706,474,447 38,511,942,328 17,922,815,478 21,420,332,113
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,371,200,508 3,935,743,863 5,944,330,041 3,737,012,123
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,439,302,903 3,416,096,865 5,732,000 213,840,562
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 82,235,900,075 81,504,450,236 60,740,149,563 72,688,416,061
1. Hàng tồn kho 82,235,900,075 60,740,149,563 72,688,416,061
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,582,080,551 963,108,987 1,591,929,191 934,902,491
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,582,080,551 963,108,987 1,574,374,099 819,266,187
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 17,555,092 115,636,304
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 254,102,351,693 235,898,357,754 221,943,499,459 203,400,300,828
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000 10,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000 10,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 224,893,554,409 225,246,415,731 212,658,159,605 195,158,553,599
1. Tài sản cố định hữu hình 224,893,554,409 225,246,415,731 212,658,159,605 195,158,553,599
- Nguyên giá 667,022,012,488 684,462,060,499 689,282,060,499 689,282,060,499
- Giá trị hao mòn lũy kế -442,128,458,079 -459,215,644,768 -476,623,900,894 -494,123,506,900
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 350,000,000 350,000,000 350,000,000 350,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -350,000,000 -350,000,000 -350,000,000 -350,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 18,697,143,987 2,466,224,850 1,332,145,336
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 18,697,143,987 2,466,224,850 1,332,145,336
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,511,653,297 8,185,717,173 9,275,339,854 6,899,601,893
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,511,653,297 8,185,717,173 9,275,339,854 6,899,601,893
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 505,723,672,167 439,778,087,144 393,938,453,675 465,273,748,952
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 221,468,267,661 162,438,901,965 138,637,266,929 208,541,882,470
I. Nợ ngắn hạn 206,850,245,614 149,816,604,223 138,197,991,234 208,102,606,775
1. Phải trả người bán ngắn hạn 23,206,084,772 14,412,717,191 14,511,895,356 15,011,005,433
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,104,978,832 2,008,593,914 2,669,566,733 2,651,144,407
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 82,935,868,188 84,987,672,373 84,910,138,298 78,960,182,177
4. Phải trả người lao động 5,831,905,681 3,148,407,674 2,154,375,782 3,637,413,039
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,024,256,041 6,996,679,146 3,524,961,511 3,447,837,324
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,892,346,468 12,640,334,098 15,618,470,517 17,813,629,909
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 71,750,614,429 23,709,692,761 11,000,000,000 80,972,863,422
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 439,275,695
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,664,915,508 1,912,507,066 3,808,583,037 5,608,531,064
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 14,618,022,047 12,622,297,742 439,275,695 439,275,695
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 14,618,022,047 12,183,022,047
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 439,275,695 439,275,695 439,275,695
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 284,255,404,506 277,339,185,179 255,301,186,746 256,731,866,482
I. Vốn chủ sở hữu 284,255,404,506 277,339,185,179 255,301,186,746 256,731,866,482
1. Vốn góp của chủ sở hữu 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 6,157,486,522 6,157,486,522 6,157,486,522 6,157,486,522
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 33,968,770,588 33,968,770,588 33,968,770,588 33,968,770,588
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 64,129,147,396 57,212,928,069 35,174,929,636 36,605,609,372
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,420,882,044 11,074,002,990 24,593,379,409 26,024,059,145
- LNST chưa phân phối kỳ này 46,708,265,352 46,138,925,079 10,581,550,227 10,581,550,227
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 505,723,672,167 439,778,087,144 393,938,453,675 465,273,748,952
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.