1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
129,031,736,502 |
152,615,804,272 |
127,576,429,321 |
212,409,373,971 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
129,031,736,502 |
152,615,804,272 |
127,576,429,321 |
212,409,373,971 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
121,106,329,675 |
128,549,560,039 |
112,872,661,540 |
194,378,145,235 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,925,406,827 |
24,066,244,233 |
14,703,767,781 |
18,031,228,736 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,265,517,123 |
1,268,783,083 |
281,837,183 |
124,224,040 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,448,354,773 |
2,793,798,985 |
2,227,526,080 |
2,964,834,045 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,448,354,773 |
2,793,798,985 |
2,227,102,080 |
2,964,834,045 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
280,576,305 |
295,910,506 |
253,882,159 |
285,753,766 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,218,818,485 |
20,200,789,179 |
12,756,465,422 |
15,388,502,898 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-756,825,613 |
2,044,528,646 |
-252,268,697 |
-483,637,933 |
|
12. Thu nhập khác |
2,466,594,162 |
5,224,342,852 |
2,731,754,170 |
4,320,178,187 |
|
13. Chi phí khác |
8,566,389,302 |
707,105,672 |
434,476,116 |
266,739,300 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-6,099,795,140 |
4,517,237,180 |
2,297,278,054 |
4,053,438,887 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-6,856,620,753 |
6,561,765,826 |
2,045,009,357 |
3,569,800,954 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-1,371,324,151 |
1,385,330,466 |
409,001,871 |
713,960,191 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,485,296,602 |
5,176,435,360 |
1,636,007,486 |
2,855,840,763 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-5,485,296,602 |
5,176,435,360 |
1,636,007,486 |
2,855,840,763 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|