TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
116,264,342,453 |
120,480,633,448 |
125,049,174,702 |
142,158,935,690 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,465,426,035 |
36,935,494,429 |
52,089,987,788 |
72,114,492,377 |
|
1. Tiền |
2,465,426,035 |
1,935,494,429 |
17,089,987,788 |
27,114,492,377 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
15,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
83,357,649,318 |
68,286,821,310 |
58,329,506,895 |
59,982,491,537 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
59,120,326,754 |
41,078,363,800 |
34,248,944,894 |
34,251,377,906 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
671,757,838 |
4,224,606,867 |
818,147,379 |
1,540,366,206 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
24,236,450,356 |
23,654,736,273 |
23,933,300,252 |
24,861,633,055 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-670,885,630 |
-670,885,630 |
-670,885,630 |
-670,885,630 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,610,724,213 |
5,593,051,178 |
5,446,940,511 |
4,983,699,427 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,610,724,213 |
5,593,051,178 |
5,446,940,511 |
4,983,699,427 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,330,542,887 |
9,165,266,531 |
8,682,739,508 |
4,578,252,349 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,197,270,395 |
3,889,911,479 |
3,589,321,762 |
3,520,863,258 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,053,501,160 |
4,055,632,091 |
4,055,631,731 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,079,771,332 |
1,219,722,961 |
1,037,786,015 |
1,057,389,091 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
441,866,777,237 |
423,287,918,214 |
404,780,450,880 |
387,738,679,830 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
429,097,030,245 |
410,373,293,693 |
392,050,345,955 |
375,158,838,976 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
427,636,687,276 |
409,012,559,339 |
390,695,587,972 |
373,802,833,567 |
|
- Nguyên giá |
1,049,092,213,775 |
967,864,675,308 |
967,864,675,308 |
970,739,232,581 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-621,455,526,499 |
-558,852,115,969 |
-577,169,087,336 |
-596,936,399,014 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,460,342,969 |
1,360,734,354 |
1,354,757,983 |
1,356,005,409 |
|
- Nguyên giá |
2,593,521,250 |
2,593,521,250 |
2,681,521,250 |
2,779,541,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,133,178,281 |
-1,232,786,896 |
-1,326,763,267 |
-1,423,535,841 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
664,083,636 |
664,083,636 |
664,083,636 |
664,083,636 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
664,083,636 |
664,083,636 |
664,083,636 |
664,083,636 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,105,663,356 |
12,250,540,885 |
12,066,021,289 |
11,915,757,218 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,105,663,356 |
12,250,540,885 |
12,066,021,289 |
11,915,757,218 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
558,131,119,690 |
543,768,551,662 |
529,829,625,582 |
529,897,615,520 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
286,262,189,963 |
270,880,091,043 |
244,070,910,629 |
233,766,362,408 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
202,727,459,185 |
202,928,423,128 |
191,117,189,377 |
170,286,001,940 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
127,868,252,343 |
124,487,968,509 |
115,294,713,380 |
77,654,369,570 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,999,379,180 |
5,019,290,432 |
967,425,232 |
1,867,055,515 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,499,960,374 |
6,917,233,205 |
8,810,650,225 |
15,881,564,649 |
|
4. Phải trả người lao động |
23,695,926,604 |
23,371,550,370 |
24,555,911,170 |
32,590,136,324 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
278,608,362 |
300,977,396 |
273,251,483 |
25,964,335 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
36,363,637 |
245,863,637 |
795,988,573 |
493,888,574 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,496,767,593 |
6,213,638,487 |
6,290,548,222 |
4,247,304,741 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
35,838,045,452 |
36,357,745,452 |
34,114,545,452 |
30,072,935,124 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
7,438,627,468 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,155,640 |
14,155,640 |
14,155,640 |
14,155,640 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
83,534,730,778 |
67,951,667,915 |
52,953,721,252 |
63,480,360,468 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
48,492,500,000 |
40,976,000,000 |
33,459,500,000 |
50,743,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
797,221,672 |
746,595,172 |
1,184,884,872 |
990,160,468 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
34,245,009,106 |
26,229,072,743 |
18,309,336,380 |
11,747,200,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
271,868,929,727 |
272,888,460,619 |
285,758,714,953 |
296,131,253,112 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
271,868,929,727 |
272,888,460,619 |
285,758,714,953 |
296,131,253,112 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-328,131,070,273 |
-327,111,539,381 |
-314,241,285,047 |
-303,868,746,888 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-9,247,305,287 |
-8,227,774,395 |
4,642,479,939 |
-318,883,764,986 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-318,883,764,986 |
-318,883,764,986 |
-318,883,764,986 |
15,015,018,098 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
558,131,119,690 |
543,768,551,662 |
529,829,625,582 |
529,897,615,520 |
|