TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
127,949,366,304 |
122,902,986,588 |
104,468,302,399 |
116,264,342,453 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
39,335,054,085 |
44,821,892,928 |
32,218,807,358 |
17,465,426,035 |
|
1. Tiền |
3,999,617,515 |
1,814,249,092 |
2,218,807,358 |
2,465,426,035 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
35,335,436,570 |
43,007,643,836 |
30,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
60,825,710,969 |
52,897,286,623 |
56,429,003,400 |
83,357,649,318 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
34,689,863,187 |
26,329,518,941 |
33,217,936,082 |
59,120,326,754 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
630,728,510 |
630,820,970 |
634,765,680 |
671,757,838 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
26,167,395,793 |
26,599,223,233 |
23,247,187,268 |
24,236,450,356 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-662,276,521 |
-662,276,521 |
-670,885,630 |
-670,885,630 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,096,926,281 |
5,571,106,856 |
5,628,182,105 |
5,610,724,213 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,096,926,281 |
5,571,106,856 |
5,628,182,105 |
5,610,724,213 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
21,191,674,969 |
19,112,700,181 |
9,692,309,536 |
9,330,542,887 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,342,804,683 |
4,392,932,090 |
4,602,974,867 |
4,197,270,395 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,040,093,292 |
4,042,869,310 |
4,129,218,236 |
4,053,501,160 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
12,808,776,994 |
10,676,898,781 |
960,116,433 |
1,079,771,332 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
499,543,001,148 |
480,121,463,368 |
460,724,181,475 |
441,866,777,237 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
145,650,000 |
145,650,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
145,650,000 |
145,650,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
484,742,300,361 |
466,121,851,127 |
447,528,278,810 |
429,097,030,245 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
482,970,611,500 |
464,453,944,230 |
445,964,153,877 |
427,636,687,276 |
|
- Nguyên giá |
1,048,949,741,048 |
1,048,949,741,048 |
1,048,949,741,048 |
1,049,092,213,775 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-565,979,129,548 |
-584,495,796,818 |
-602,985,587,171 |
-621,455,526,499 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,771,688,861 |
1,667,906,897 |
1,564,124,933 |
1,460,342,969 |
|
- Nguyên giá |
2,593,521,250 |
2,593,521,250 |
2,593,521,250 |
2,593,521,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-821,832,389 |
-925,614,353 |
-1,029,396,317 |
-1,133,178,281 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
664,083,636 |
664,083,636 |
664,083,636 |
664,083,636 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
664,083,636 |
664,083,636 |
664,083,636 |
664,083,636 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,990,967,151 |
13,189,878,605 |
12,531,819,029 |
12,105,663,356 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,990,967,151 |
13,189,878,605 |
12,531,819,029 |
12,105,663,356 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
627,492,367,452 |
603,024,449,956 |
565,192,483,874 |
558,131,119,690 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
288,934,729,655 |
287,002,722,727 |
284,565,081,542 |
286,262,189,963 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
189,409,814,868 |
203,010,244,303 |
185,497,914,401 |
202,727,459,185 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
130,738,318,367 |
144,497,184,631 |
116,955,066,972 |
127,868,252,343 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,614,628,174 |
1,598,079,232 |
1,976,386,319 |
1,999,379,180 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,181,868,501 |
4,974,507,715 |
12,162,810,902 |
6,499,960,374 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,864,912,354 |
6,405,945,349 |
13,361,951,585 |
23,695,926,604 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
386,150,599 |
326,296,300 |
29,141,830 |
278,608,362 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
190,688,772 |
249,353,099 |
48,716,399 |
36,363,637 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,956,247,009 |
7,716,371,242 |
5,867,533,659 |
6,496,767,593 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
37,463,745,452 |
37,229,251,095 |
35,083,051,095 |
35,838,045,452 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,255,640 |
13,255,640 |
13,255,640 |
14,155,640 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
99,524,914,787 |
83,992,478,424 |
99,067,167,141 |
83,534,730,778 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
40,148,000,000 |
32,631,500,000 |
56,009,000,000 |
48,492,500,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,084,096,592 |
1,084,096,592 |
797,221,672 |
797,221,672 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
58,292,818,195 |
50,276,881,832 |
42,260,945,469 |
34,245,009,106 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
338,557,637,797 |
316,021,727,229 |
280,627,402,332 |
271,868,929,727 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
338,557,637,797 |
316,021,727,229 |
280,627,402,332 |
271,868,929,727 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-261,442,362,203 |
-283,978,272,771 |
-319,372,597,668 |
-328,131,070,273 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-7,043,997,766 |
-29,579,908,334 |
-64,974,233,231 |
-9,247,305,287 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-254,398,364,437 |
-254,398,364,437 |
-254,398,364,437 |
-318,883,764,986 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
627,492,367,452 |
603,024,449,956 |
565,192,483,874 |
558,131,119,690 |
|