MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 127,949,366,304 122,902,986,588 104,468,302,399 116,264,342,453
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 39,335,054,085 44,821,892,928 32,218,807,358 17,465,426,035
1. Tiền 3,999,617,515 1,814,249,092 2,218,807,358 2,465,426,035
2. Các khoản tương đương tiền 35,335,436,570 43,007,643,836 30,000,000,000 15,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 60,825,710,969 52,897,286,623 56,429,003,400 83,357,649,318
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 34,689,863,187 26,329,518,941 33,217,936,082 59,120,326,754
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 630,728,510 630,820,970 634,765,680 671,757,838
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 26,167,395,793 26,599,223,233 23,247,187,268 24,236,450,356
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -662,276,521 -662,276,521 -670,885,630 -670,885,630
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,096,926,281 5,571,106,856 5,628,182,105 5,610,724,213
1. Hàng tồn kho 6,096,926,281 5,571,106,856 5,628,182,105 5,610,724,213
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 21,191,674,969 19,112,700,181 9,692,309,536 9,330,542,887
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,342,804,683 4,392,932,090 4,602,974,867 4,197,270,395
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,040,093,292 4,042,869,310 4,129,218,236 4,053,501,160
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,808,776,994 10,676,898,781 960,116,433 1,079,771,332
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 499,543,001,148 480,121,463,368 460,724,181,475 441,866,777,237
I. Các khoản phải thu dài hạn 145,650,000 145,650,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 145,650,000 145,650,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 484,742,300,361 466,121,851,127 447,528,278,810 429,097,030,245
1. Tài sản cố định hữu hình 482,970,611,500 464,453,944,230 445,964,153,877 427,636,687,276
- Nguyên giá 1,048,949,741,048 1,048,949,741,048 1,048,949,741,048 1,049,092,213,775
- Giá trị hao mòn lũy kế -565,979,129,548 -584,495,796,818 -602,985,587,171 -621,455,526,499
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,771,688,861 1,667,906,897 1,564,124,933 1,460,342,969
- Nguyên giá 2,593,521,250 2,593,521,250 2,593,521,250 2,593,521,250
- Giá trị hao mòn lũy kế -821,832,389 -925,614,353 -1,029,396,317 -1,133,178,281
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 664,083,636 664,083,636 664,083,636 664,083,636
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 664,083,636 664,083,636 664,083,636 664,083,636
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,990,967,151 13,189,878,605 12,531,819,029 12,105,663,356
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,990,967,151 13,189,878,605 12,531,819,029 12,105,663,356
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 627,492,367,452 603,024,449,956 565,192,483,874 558,131,119,690
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 288,934,729,655 287,002,722,727 284,565,081,542 286,262,189,963
I. Nợ ngắn hạn 189,409,814,868 203,010,244,303 185,497,914,401 202,727,459,185
1. Phải trả người bán ngắn hạn 130,738,318,367 144,497,184,631 116,955,066,972 127,868,252,343
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,614,628,174 1,598,079,232 1,976,386,319 1,999,379,180
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,181,868,501 4,974,507,715 12,162,810,902 6,499,960,374
4. Phải trả người lao động 7,864,912,354 6,405,945,349 13,361,951,585 23,695,926,604
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 386,150,599 326,296,300 29,141,830 278,608,362
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 190,688,772 249,353,099 48,716,399 36,363,637
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,956,247,009 7,716,371,242 5,867,533,659 6,496,767,593
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 37,463,745,452 37,229,251,095 35,083,051,095 35,838,045,452
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,255,640 13,255,640 13,255,640 14,155,640
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 99,524,914,787 83,992,478,424 99,067,167,141 83,534,730,778
1. Phải trả người bán dài hạn 40,148,000,000 32,631,500,000 56,009,000,000 48,492,500,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,084,096,592 1,084,096,592 797,221,672 797,221,672
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 58,292,818,195 50,276,881,832 42,260,945,469 34,245,009,106
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 338,557,637,797 316,021,727,229 280,627,402,332 271,868,929,727
I. Vốn chủ sở hữu 338,557,637,797 316,021,727,229 280,627,402,332 271,868,929,727
1. Vốn góp của chủ sở hữu 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -261,442,362,203 -283,978,272,771 -319,372,597,668 -328,131,070,273
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -7,043,997,766 -29,579,908,334 -64,974,233,231 -9,247,305,287
- LNST chưa phân phối kỳ này -254,398,364,437 -254,398,364,437 -254,398,364,437 -318,883,764,986
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 627,492,367,452 603,024,449,956 565,192,483,874 558,131,119,690
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.