MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 117,919,843,038 136,347,616,102 142,844,826,632 134,938,304,255
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,763,344,847 24,714,272,199 61,206,792,605 41,078,228,339
1. Tiền 7,503,344,847 12,454,272,199 10,734,445,935 5,396,308,113
2. Các khoản tương đương tiền 10,260,000,000 12,260,000,000 50,472,346,670 35,681,920,226
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,384,749,000 500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,384,749,000 500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 83,958,039,675 97,730,347,009 66,569,357,744 78,027,223,912
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 26,279,418,166 59,879,058,083 43,709,880,517 51,151,831,297
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,247,871,990 2,306,583,079 712,853,831 601,750,108
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 55,976,715,734 36,159,200,968 22,756,799,917 26,883,819,228
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -545,966,215 -614,495,121 -610,176,521 -610,176,721
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,604,861,008 5,821,046,280 5,811,064,715 5,927,469,703
1. Hàng tồn kho 6,604,861,008 5,821,046,280 5,811,064,715 5,927,469,703
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,593,597,508 8,081,950,614 6,872,862,568 9,405,382,301
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,099,739,569 3,071,380,692 1,738,029,197 4,351,017,659
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,830,960,349 3,729,880,359 4,059,664,287 4,043,573,294
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,662,897,590 1,280,689,563 1,075,169,084 1,010,791,348
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 522,331,572,432 540,679,893,676 541,731,417,334 519,305,560,037
I. Các khoản phải thu dài hạn 185,120,000 45,650,000 145,650,000 145,650,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 185,120,000 45,650,000 145,650,000 145,650,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 500,597,246,228 480,955,860,806 521,837,735,177 503,388,691,487
1. Tài sản cố định hữu hình 499,867,321,854 479,924,444,713 519,858,482,388 501,513,220,662
- Nguyên giá 1,022,774,749,976 1,023,047,856,914 1,048,749,341,048 1,048,949,741,048
- Giá trị hao mòn lũy kế -522,907,428,122 -543,123,412,201 -528,890,858,660 -547,436,520,386
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 729,924,374 1,031,416,093 1,979,252,789 1,875,470,825
- Nguyên giá 1,178,621,250 1,554,561,250 2,593,521,250 2,593,521,250
- Giá trị hao mòn lũy kế -448,696,876 -523,145,157 -614,268,461 -718,050,425
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 751,729,783 40,295,781,329 664,083,636 664,083,636
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 751,729,783 40,295,781,329 664,083,636 664,083,636
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 20,797,476,421 19,382,601,541 19,083,948,521 15,107,134,914
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,797,476,421 19,382,601,541 19,083,948,521 15,107,134,914
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 640,251,415,470 677,027,509,778 684,576,243,966 654,243,864,292
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 314,608,147,415 355,756,902,560 350,668,535,962 307,268,216,532
I. Nợ ngắn hạn 218,351,583,768 209,994,835,276 220,561,405,041 192,401,883,418
1. Phải trả người bán ngắn hạn 133,361,154,646 108,202,719,203 112,905,789,511 122,250,337,767
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,946,953,301 2,361,222,670 2,262,580,670 1,601,362,670
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,019,199,670 12,402,473,242 13,725,683,237 7,326,669,794
4. Phải trả người lao động 257,822,799 11,618,467,125 32,692,119,037 14,091,453,710
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 516,104,570 1,090,445,860 109,631,838 330,913,692
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 299,588,750 141,679,041 201,582,102 107,985,165
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,180,803,718 7,921,817,075 5,503,308,953 6,504,159,528
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 66,752,750,674 66,238,605,420 53,143,304,053 40,163,745,452
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,205,640 17,405,640 17,405,640 25,255,640
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 96,256,563,647 145,762,067,284 130,107,130,921 114,866,333,114
1. Phải trả người bán dài hạn 60,120,000,000 55,181,000,000 47,664,500,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 500,000,000 601,440,000 601,440,000 893,078,556
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 95,756,563,647 85,040,627,284 74,324,690,921 66,308,754,558
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 325,643,268,055 321,270,607,218 333,907,708,004 346,975,647,760
I. Vốn chủ sở hữu 325,643,268,055 321,270,607,218 333,907,708,004 346,975,647,760
1. Vốn góp của chủ sở hữu 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -274,356,731,945 -278,729,392,782 -266,092,291,996 -253,024,352,240
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -119,248,158,214 -125,039,589,361 -61,228,569,726 1,374,012,197
- LNST chưa phân phối kỳ này -155,108,573,731 -153,689,803,421 -204,863,722,270 -254,398,364,437
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 640,251,415,470 677,027,509,778 684,576,243,966 654,243,864,292
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.