TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
117,919,843,038 |
136,347,616,102 |
142,844,826,632 |
134,938,304,255 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,763,344,847 |
24,714,272,199 |
61,206,792,605 |
41,078,228,339 |
|
1. Tiền |
7,503,344,847 |
12,454,272,199 |
10,734,445,935 |
5,396,308,113 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,260,000,000 |
12,260,000,000 |
50,472,346,670 |
35,681,920,226 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2,384,749,000 |
500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2,384,749,000 |
500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
83,958,039,675 |
97,730,347,009 |
66,569,357,744 |
78,027,223,912 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
26,279,418,166 |
59,879,058,083 |
43,709,880,517 |
51,151,831,297 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,247,871,990 |
2,306,583,079 |
712,853,831 |
601,750,108 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
55,976,715,734 |
36,159,200,968 |
22,756,799,917 |
26,883,819,228 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-545,966,215 |
-614,495,121 |
-610,176,521 |
-610,176,721 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,604,861,008 |
5,821,046,280 |
5,811,064,715 |
5,927,469,703 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,604,861,008 |
5,821,046,280 |
5,811,064,715 |
5,927,469,703 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,593,597,508 |
8,081,950,614 |
6,872,862,568 |
9,405,382,301 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,099,739,569 |
3,071,380,692 |
1,738,029,197 |
4,351,017,659 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,830,960,349 |
3,729,880,359 |
4,059,664,287 |
4,043,573,294 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,662,897,590 |
1,280,689,563 |
1,075,169,084 |
1,010,791,348 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
522,331,572,432 |
540,679,893,676 |
541,731,417,334 |
519,305,560,037 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
185,120,000 |
45,650,000 |
145,650,000 |
145,650,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
185,120,000 |
45,650,000 |
145,650,000 |
145,650,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
500,597,246,228 |
480,955,860,806 |
521,837,735,177 |
503,388,691,487 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
499,867,321,854 |
479,924,444,713 |
519,858,482,388 |
501,513,220,662 |
|
- Nguyên giá |
1,022,774,749,976 |
1,023,047,856,914 |
1,048,749,341,048 |
1,048,949,741,048 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-522,907,428,122 |
-543,123,412,201 |
-528,890,858,660 |
-547,436,520,386 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
729,924,374 |
1,031,416,093 |
1,979,252,789 |
1,875,470,825 |
|
- Nguyên giá |
1,178,621,250 |
1,554,561,250 |
2,593,521,250 |
2,593,521,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-448,696,876 |
-523,145,157 |
-614,268,461 |
-718,050,425 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
751,729,783 |
40,295,781,329 |
664,083,636 |
664,083,636 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
751,729,783 |
40,295,781,329 |
664,083,636 |
664,083,636 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,797,476,421 |
19,382,601,541 |
19,083,948,521 |
15,107,134,914 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,797,476,421 |
19,382,601,541 |
19,083,948,521 |
15,107,134,914 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
640,251,415,470 |
677,027,509,778 |
684,576,243,966 |
654,243,864,292 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
314,608,147,415 |
355,756,902,560 |
350,668,535,962 |
307,268,216,532 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
218,351,583,768 |
209,994,835,276 |
220,561,405,041 |
192,401,883,418 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
133,361,154,646 |
108,202,719,203 |
112,905,789,511 |
122,250,337,767 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,946,953,301 |
2,361,222,670 |
2,262,580,670 |
1,601,362,670 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,019,199,670 |
12,402,473,242 |
13,725,683,237 |
7,326,669,794 |
|
4. Phải trả người lao động |
257,822,799 |
11,618,467,125 |
32,692,119,037 |
14,091,453,710 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
516,104,570 |
1,090,445,860 |
109,631,838 |
330,913,692 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
299,588,750 |
141,679,041 |
201,582,102 |
107,985,165 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,180,803,718 |
7,921,817,075 |
5,503,308,953 |
6,504,159,528 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
66,752,750,674 |
66,238,605,420 |
53,143,304,053 |
40,163,745,452 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,205,640 |
17,405,640 |
17,405,640 |
25,255,640 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
96,256,563,647 |
145,762,067,284 |
130,107,130,921 |
114,866,333,114 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
60,120,000,000 |
55,181,000,000 |
47,664,500,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
500,000,000 |
601,440,000 |
601,440,000 |
893,078,556 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
95,756,563,647 |
85,040,627,284 |
74,324,690,921 |
66,308,754,558 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
325,643,268,055 |
321,270,607,218 |
333,907,708,004 |
346,975,647,760 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
325,643,268,055 |
321,270,607,218 |
333,907,708,004 |
346,975,647,760 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-274,356,731,945 |
-278,729,392,782 |
-266,092,291,996 |
-253,024,352,240 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-119,248,158,214 |
-125,039,589,361 |
-61,228,569,726 |
1,374,012,197 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-155,108,573,731 |
-153,689,803,421 |
-204,863,722,270 |
-254,398,364,437 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
640,251,415,470 |
677,027,509,778 |
684,576,243,966 |
654,243,864,292 |
|