MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 272,844,839,123 133,331,298,857 117,919,843,038 136,347,616,102
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,067,652,076 6,387,748,420 17,763,344,847 24,714,272,199
1. Tiền 23,067,652,076 5,149,748,420 7,503,344,847 12,454,272,199
2. Các khoản tương đương tiền 1,238,000,000 10,260,000,000 12,260,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,645,000,000 2,260,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 2,260,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,645,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 205,737,928,453 97,362,844,178 83,958,039,675 97,730,347,009
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 45,033,585,284 30,389,045,262 26,279,418,166 59,879,058,083
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,857,034,373 2,235,219,226 2,247,871,990 2,306,583,079
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 154,307,842,996 65,372,045,905 55,976,715,734 36,159,200,968
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -460,534,200 -633,466,215 -545,966,215 -614,495,121
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 20,737,160,167 6,391,160,596 6,604,861,008 5,821,046,280
1. Hàng tồn kho 20,737,160,167 6,391,160,596 6,604,861,008 5,821,046,280
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,657,098,427 20,929,545,663 9,593,597,508 8,081,950,614
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,314,144,407 4,204,860,128 3,099,739,569 3,071,380,692
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,590,276,563 7,845,219,620 4,830,960,349 3,729,880,359
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,752,677,457 8,879,465,915 1,662,897,590 1,280,689,563
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 607,821,984,432 595,401,742,548 522,331,572,432 540,679,893,676
I. Các khoản phải thu dài hạn 139,470,000 185,120,000 185,120,000 45,650,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 139,470,000 185,120,000 185,120,000 45,650,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 538,938,659,571 571,725,893,405 500,597,246,228 480,955,860,806
1. Tài sản cố định hữu hình 538,450,829,031 570,980,639,981 499,867,321,854 479,924,444,713
- Nguyên giá 1,292,432,455,006 1,342,167,118,137 1,022,774,749,976 1,023,047,856,914
- Giá trị hao mòn lũy kế -753,981,625,975 -771,186,478,156 -522,907,428,122 -543,123,412,201
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 487,830,540 745,253,424 729,924,374 1,031,416,093
- Nguyên giá 830,100,000 1,136,021,250 1,178,621,250 1,554,561,250
- Giá trị hao mòn lũy kế -342,269,460 -390,767,826 -448,696,876 -523,145,157
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 45,635,009,465 751,729,783 751,729,783 40,295,781,329
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 45,635,009,465 751,729,783 751,729,783 40,295,781,329
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 23,108,845,396 22,738,999,360 20,797,476,421 19,382,601,541
1. Chi phí trả trước dài hạn 23,108,845,396 22,738,999,360 20,797,476,421 19,382,601,541
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 880,666,823,555 728,733,041,405 640,251,415,470 677,027,509,778
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 297,442,250,827 319,951,253,687 314,608,147,415 355,756,902,560
I. Nợ ngắn hạn 182,144,272,770 218,085,878,676 218,351,583,768 209,994,835,276
1. Phải trả người bán ngắn hạn 88,962,262,364 128,393,537,803 133,361,154,646 108,202,719,203
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,186,765,234 1,089,523,850 1,946,953,301 2,361,222,670
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,851,408,181 47,956,942 9,019,199,670 12,402,473,242
4. Phải trả người lao động 216,500,000 144,500,000 257,822,799 11,618,467,125
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 273,091,167 722,635,025 516,104,570 1,090,445,860
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,024,470,049 390,927,836 299,588,750 141,679,041
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,571,093,125 4,237,723,392 6,180,803,718 7,921,817,075
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 84,579,862,802 83,041,868,188 66,752,750,674 66,238,605,420
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 478,819,848 17,205,640 17,205,640 17,405,640
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 115,297,978,057 101,865,375,011 96,256,563,647 145,762,067,284
1. Phải trả người bán dài hạn 3,721,666,684 1,155,000,011 60,120,000,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 828,875,000 678,875,000 500,000,000 601,440,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 110,747,436,373 100,031,500,000 95,756,563,647 85,040,627,284
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 583,224,572,728 408,781,787,718 325,643,268,055 321,270,607,218
I. Vốn chủ sở hữu 583,224,572,728 408,781,787,718 325,643,268,055 321,270,607,218
1. Vốn góp của chủ sở hữu 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -25,794,185,342 -200,236,970,352 -274,356,731,945 -278,729,392,782
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,590,041,374 -93,781,305,184 -119,248,158,214 -125,039,589,361
- LNST chưa phân phối kỳ này -37,384,226,716 -106,455,665,168 -155,108,573,731 -153,689,803,421
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 9,018,758,070 9,018,758,070
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 880,666,823,555 728,733,041,405 640,251,415,470 677,027,509,778
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.