TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
272,844,839,123 |
133,331,298,857 |
117,919,843,038 |
136,347,616,102 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
23,067,652,076 |
6,387,748,420 |
17,763,344,847 |
24,714,272,199 |
|
1. Tiền |
23,067,652,076 |
5,149,748,420 |
7,503,344,847 |
12,454,272,199 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
1,238,000,000 |
10,260,000,000 |
12,260,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,645,000,000 |
2,260,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
2,260,000,000 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,645,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
205,737,928,453 |
97,362,844,178 |
83,958,039,675 |
97,730,347,009 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
45,033,585,284 |
30,389,045,262 |
26,279,418,166 |
59,879,058,083 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,857,034,373 |
2,235,219,226 |
2,247,871,990 |
2,306,583,079 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
154,307,842,996 |
65,372,045,905 |
55,976,715,734 |
36,159,200,968 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-460,534,200 |
-633,466,215 |
-545,966,215 |
-614,495,121 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
20,737,160,167 |
6,391,160,596 |
6,604,861,008 |
5,821,046,280 |
|
1. Hàng tồn kho |
20,737,160,167 |
6,391,160,596 |
6,604,861,008 |
5,821,046,280 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,657,098,427 |
20,929,545,663 |
9,593,597,508 |
8,081,950,614 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,314,144,407 |
4,204,860,128 |
3,099,739,569 |
3,071,380,692 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,590,276,563 |
7,845,219,620 |
4,830,960,349 |
3,729,880,359 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,752,677,457 |
8,879,465,915 |
1,662,897,590 |
1,280,689,563 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
607,821,984,432 |
595,401,742,548 |
522,331,572,432 |
540,679,893,676 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
139,470,000 |
185,120,000 |
185,120,000 |
45,650,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
139,470,000 |
185,120,000 |
185,120,000 |
45,650,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
538,938,659,571 |
571,725,893,405 |
500,597,246,228 |
480,955,860,806 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
538,450,829,031 |
570,980,639,981 |
499,867,321,854 |
479,924,444,713 |
|
- Nguyên giá |
1,292,432,455,006 |
1,342,167,118,137 |
1,022,774,749,976 |
1,023,047,856,914 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-753,981,625,975 |
-771,186,478,156 |
-522,907,428,122 |
-543,123,412,201 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
487,830,540 |
745,253,424 |
729,924,374 |
1,031,416,093 |
|
- Nguyên giá |
830,100,000 |
1,136,021,250 |
1,178,621,250 |
1,554,561,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-342,269,460 |
-390,767,826 |
-448,696,876 |
-523,145,157 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
45,635,009,465 |
751,729,783 |
751,729,783 |
40,295,781,329 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
45,635,009,465 |
751,729,783 |
751,729,783 |
40,295,781,329 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
23,108,845,396 |
22,738,999,360 |
20,797,476,421 |
19,382,601,541 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
23,108,845,396 |
22,738,999,360 |
20,797,476,421 |
19,382,601,541 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
880,666,823,555 |
728,733,041,405 |
640,251,415,470 |
677,027,509,778 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
297,442,250,827 |
319,951,253,687 |
314,608,147,415 |
355,756,902,560 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
182,144,272,770 |
218,085,878,676 |
218,351,583,768 |
209,994,835,276 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
88,962,262,364 |
128,393,537,803 |
133,361,154,646 |
108,202,719,203 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,186,765,234 |
1,089,523,850 |
1,946,953,301 |
2,361,222,670 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,851,408,181 |
47,956,942 |
9,019,199,670 |
12,402,473,242 |
|
4. Phải trả người lao động |
216,500,000 |
144,500,000 |
257,822,799 |
11,618,467,125 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
273,091,167 |
722,635,025 |
516,104,570 |
1,090,445,860 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,024,470,049 |
390,927,836 |
299,588,750 |
141,679,041 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,571,093,125 |
4,237,723,392 |
6,180,803,718 |
7,921,817,075 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
84,579,862,802 |
83,041,868,188 |
66,752,750,674 |
66,238,605,420 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
478,819,848 |
17,205,640 |
17,205,640 |
17,405,640 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
115,297,978,057 |
101,865,375,011 |
96,256,563,647 |
145,762,067,284 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
3,721,666,684 |
1,155,000,011 |
|
60,120,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
828,875,000 |
678,875,000 |
500,000,000 |
601,440,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
110,747,436,373 |
100,031,500,000 |
95,756,563,647 |
85,040,627,284 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
583,224,572,728 |
408,781,787,718 |
325,643,268,055 |
321,270,607,218 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
583,224,572,728 |
408,781,787,718 |
325,643,268,055 |
321,270,607,218 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-25,794,185,342 |
-200,236,970,352 |
-274,356,731,945 |
-278,729,392,782 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,590,041,374 |
-93,781,305,184 |
-119,248,158,214 |
-125,039,589,361 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-37,384,226,716 |
-106,455,665,168 |
-155,108,573,731 |
-153,689,803,421 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
9,018,758,070 |
9,018,758,070 |
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
880,666,823,555 |
728,733,041,405 |
640,251,415,470 |
677,027,509,778 |
|