MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 336,560,691,047 242,600,092,009 260,944,078,063 283,920,280,697
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,996,887,795 10,911,807,581 17,443,812,011 21,396,610,597
1. Tiền 5,996,887,795 10,911,807,581 17,443,812,011 21,396,610,597
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,018,804,000 5,545,000,000 5,645,000,000 5,645,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 5,645,000,000 5,645,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,018,804,000 5,545,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 235,036,935,960 170,118,551,624 199,981,264,867 212,594,226,082
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 50,905,148,446 31,334,469,030 39,496,390,825 43,802,428,828
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,613,286,496 10,649,766,050 8,764,004,766 8,225,390,150
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 172,837,230,218 128,453,045,744 152,155,677,403 161,026,941,304
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -318,729,200 -318,729,200 -434,808,127 -460,534,200
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 68,344,082,990 43,456,086,434 23,058,812,426 27,730,913,086
1. Hàng tồn kho 68,344,082,990 43,456,086,434 23,058,812,426 27,730,913,086
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 20,163,980,302 12,568,646,370 14,815,188,759 16,553,530,932
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,773,733,132 2,674,012,050 3,823,182,211 3,912,296,481
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,208,988,394 6,059,089,523 4,598,316,514 7,117,461,670
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,181,258,776 3,835,544,797 6,393,690,034 5,523,772,781
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 660,324,494,961 638,088,045,597 620,999,149,535 602,480,748,648
I. Các khoản phải thu dài hạn 135,840,000 135,840,000 139,470,000 149,970,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 135,840,000 135,840,000 139,470,000 149,970,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 634,269,421,562 615,354,039,845 597,264,200,371 577,113,629,498
1. Tài sản cố định hữu hình 633,770,023,248 614,882,141,172 596,826,572,053 576,703,500,821
- Nguyên giá 1,364,962,787,420 1,366,241,148,493 1,368,605,135,572 1,368,605,135,572
- Giá trị hao mòn lũy kế -731,192,764,172 -751,359,007,321 -771,778,563,519 -791,901,634,751
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 499,398,314 471,898,673 437,628,318 410,128,677
- Nguyên giá 683,740,000 683,740,000 683,740,000 683,740,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -184,341,686 -211,841,327 -246,111,682 -273,611,323
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 608,241,416 964,831,580 1,009,331,580 697,883,637
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 608,241,416 964,831,580 1,009,331,580 697,883,637
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 25,310,991,983 21,633,334,172 22,586,147,584 24,519,265,513
1. Chi phí trả trước dài hạn 25,310,991,983 21,633,334,172 22,586,147,584 24,519,265,513
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 996,885,186,008 880,688,137,606 881,943,227,598 886,401,029,345
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 408,565,216,315 302,426,925,164 300,852,441,145 310,526,389,364
I. Nợ ngắn hạn 219,262,103,970 128,800,084,175 142,114,284,856 162,954,169,438
1. Phải trả người bán ngắn hạn 106,843,790,020 61,684,370,833 54,455,696,824 75,324,059,661
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,620,487,361 736,703,334 2,882,741,225 2,344,570,747
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 441,600 1,598,924,412 987,927,522 1,404,482,976
4. Phải trả người lao động 243,770,000 228,222,054 194,500,000 194,500,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 496,236,006 451,264,625 2,384,251,873 680,908,549
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 478,298,181 2,326,783,164 2,626,047,850 331,735,571
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,292,116,449 1,332,285,821 3,179,920,226 3,091,615,434
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 88,722,964,494 57,877,530,073 73,123,338,203 77,192,476,652
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,563,999,859 2,563,999,859 2,279,861,133 2,389,819,848
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 189,303,112,345 173,626,840,989 158,738,156,289 147,572,219,926
1. Phải trả người bán dài hạn 21,205,000,009 17,088,833,344 12,971,916,679 12,971,916,679
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,520,994,148 1,126,825,820 1,520,994,148 1,520,994,148
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 166,577,118,188 155,411,181,825 144,245,245,462 133,079,309,099
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 588,319,969,693 578,261,212,442 581,090,786,453 575,874,639,981
I. Vốn chủ sở hữu 588,319,969,693 578,261,212,442 581,090,786,453 575,874,639,981
1. Vốn góp của chủ sở hữu 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -20,698,788,377 -30,757,545,628 -27,927,971,617 -33,144,118,089
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -27,662,846,476 -37,721,603,727 2,522,680,021 4,240,108,627
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,964,058,099 6,964,058,099 -30,450,651,638 -37,384,226,716
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 9,018,758,070 9,018,758,070 9,018,758,070 9,018,758,070
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 996,885,186,008 880,688,137,606 881,943,227,598 886,401,029,345
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.