MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 250,432,371,989 289,485,172,944 285,216,488,079 306,169,735,303
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 362,038,406 344,363,099 190,480,010
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 250,070,333,583 289,140,809,845 285,026,008,069 306,169,735,303
4. Giá vốn hàng bán 214,257,207,595 246,558,375,945 256,793,343,440 273,454,198,990
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 35,813,125,988 42,582,433,900 28,232,664,629 32,715,536,313
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,520,788,696 2,772,786,893 3,715,228,101 3,111,926,167
7. Chi phí tài chính 2,122,586,701 1,433,721,535 1,203,701,207 2,446,284,050
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,980,768,080 880,345,411 1,164,307,376 2,261,615,401
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 14,379,087,386 13,530,634,380 9,786,054,196 8,391,167,230
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,872,380,336 11,414,493,713 12,805,228,156 10,067,853,250
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,959,860,261 18,976,371,165 8,152,909,171 14,922,157,950
12. Thu nhập khác 479,433,148 427,147,644 824,680,603 1,052,332,649
13. Chi phí khác 167,059,348 449,238,721 287,561,969 117,036,798
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 312,373,800 -22,091,077 537,118,634 935,295,851
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,272,234,061 18,954,280,088 8,690,027,805 15,857,453,801
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,987,921,813 2,608,621,480 1,049,629,123 3,268,845,694
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,394,146,641 297,485,222 -465,521,614
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,284,312,248 14,951,511,967 7,342,913,460 13,054,129,721
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,284,312,248 14,951,511,967 7,342,913,460 13,054,129,721
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,597 972 3,257
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,597
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.