1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
250,432,371,989 |
289,485,172,944 |
285,216,488,079 |
306,169,735,303 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
362,038,406 |
344,363,099 |
190,480,010 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
250,070,333,583 |
289,140,809,845 |
285,026,008,069 |
306,169,735,303 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
214,257,207,595 |
246,558,375,945 |
256,793,343,440 |
273,454,198,990 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,813,125,988 |
42,582,433,900 |
28,232,664,629 |
32,715,536,313 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,520,788,696 |
2,772,786,893 |
3,715,228,101 |
3,111,926,167 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,122,586,701 |
1,433,721,535 |
1,203,701,207 |
2,446,284,050 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,980,768,080 |
880,345,411 |
1,164,307,376 |
2,261,615,401 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,379,087,386 |
13,530,634,380 |
9,786,054,196 |
8,391,167,230 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,872,380,336 |
11,414,493,713 |
12,805,228,156 |
10,067,853,250 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,959,860,261 |
18,976,371,165 |
8,152,909,171 |
14,922,157,950 |
|
12. Thu nhập khác |
479,433,148 |
427,147,644 |
824,680,603 |
1,052,332,649 |
|
13. Chi phí khác |
167,059,348 |
449,238,721 |
287,561,969 |
117,036,798 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
312,373,800 |
-22,091,077 |
537,118,634 |
935,295,851 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,272,234,061 |
18,954,280,088 |
8,690,027,805 |
15,857,453,801 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,987,921,813 |
2,608,621,480 |
1,049,629,123 |
3,268,845,694 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
1,394,146,641 |
297,485,222 |
-465,521,614 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,284,312,248 |
14,951,511,967 |
7,342,913,460 |
13,054,129,721 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,284,312,248 |
14,951,511,967 |
7,342,913,460 |
13,054,129,721 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
2,597 |
972 |
3,257 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
2,597 |
|
|
|