MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 103,648,545,122 85,128,368,121 76,183,798,320 102,288,129,515
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,119,133,465 14,653,037,701 12,798,002,507 40,508,328,401
1. Tiền 4,119,133,465 14,653,037,701 10,508,328,401
2. Các khoản tương đương tiền 8,000,000,000 30,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 51,298,917,883 23,365,139,351 11,580,836,757 19,757,695,644
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 50,878,225,951 12,770,979,896 10,837,207,119 17,518,912,204
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 833,491,761 11,984,699,200 2,499,738,800 3,809,269,500
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,956,447,575 1,510,979,507 1,561,698,550 1,802,731,110
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,369,247,404 -2,901,519,252 -3,317,807,712 -3,373,217,170
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 38,511,752,002 44,111,008,533 48,574,252,550 40,641,794,609
1. Hàng tồn kho 38,511,752,002 50,476,050,738 42,872,513,315
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,901,798,188 -2,230,718,706
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,718,741,772 2,999,182,536 3,230,706,506 1,380,310,861
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,647,050,532 1,361,869,360 1,341,171,373 1,380,310,861
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 71,691,240 1,637,313,176 1,889,535,133
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 76,091,058,324 88,413,918,324 112,893,925,800 96,973,342,017
I. Các khoản phải thu dài hạn 470,884,163 441,659,463 442,301,363
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 470,884,163 441,659,463 442,301,363
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 43,597,161,947 50,817,062,819 87,845,952,773 77,975,155,717
1. Tài sản cố định hữu hình 43,597,161,947 50,817,062,819 87,845,952,773 77,975,155,717
- Nguyên giá 215,590,651,221 220,288,122,253 259,517,708,330 254,913,772,201
- Giá trị hao mòn lũy kế -171,993,489,274 -169,471,059,434 -171,671,755,557 -176,938,616,484
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 2,858,241,567 2,296,144,887 1,739,374,603 1,190,894,094
- Nguyên giá 8,719,766,623 8,719,766,623 8,719,766,623 8,719,766,623
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,861,525,056 -6,423,621,736 -6,980,392,020 -7,528,872,529
IV. Tài sản dở dang dài hạn 883,155,345 414,903,165 414,903,165
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 883,155,345 414,903,165 414,903,165
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,530,500,000 8,530,500,000 8,530,500,000 8,530,500,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,530,500,000 8,530,500,000 8,530,500,000 8,530,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 20,634,270,647 25,445,395,810 13,920,893,896 8,861,889,041
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,634,270,647 25,263,397,148 13,920,893,896 8,861,889,041
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 181,998,662
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 179,739,603,446 173,542,286,445 189,077,724,120 199,261,471,532
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 114,047,102,304 113,932,401,421 130,757,054,357 137,605,281,000
I. Nợ ngắn hạn 112,652,955,663 112,058,770,896 109,561,756,166 126,663,062,677
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,588,376,810 12,995,729,385 9,341,375,808 4,134,246,861
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,904,983,150 6,400,188,161 5,756,357,860 5,104,553,363
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 37,320,500,202 24,017,539,312 20,491,391,469 38,289,757,970
4. Phải trả người lao động 3,657,389,201 5,772,168,639 4,570,371,685 3,475,545,680
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,164,291,654 884,645,303 959,511,009 503,154,943
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 606,060,605 606,060,614 606,060,444 227,272,909
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,421,610,956 15,308,986,516 13,670,576,447 13,106,374,051
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 32,547,179,580 34,000,000,000 46,971,695,690 59,577,320,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,334,235,428 8,244,228,740 2,984,605,367
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,108,328,077 3,829,224,226 4,209,810,387 2,244,836,900
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,394,146,641 1,873,630,525 21,195,298,191 10,942,218,323
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 17,175,110,000 7,597,790,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,394,146,641 1,873,630,525 711,150,559 350,994,572
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,309,037,632 2,993,433,751
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 65,692,501,142 59,609,885,024 58,320,669,763 61,656,190,532
I. Vốn chủ sở hữu 65,692,501,142 59,609,885,024 58,320,669,763 61,656,190,532
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,107,852,804 19,107,852,804 19,107,852,804 19,107,852,804
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,584,648,338 10,502,032,220 9,212,816,959 12,548,337,728
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,549,078,831 2,917,383,882 8,031,296,721 9,998,890,567
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,035,569,507 7,584,648,338 1,181,520,238 2,549,447,161
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 179,739,603,446 173,542,286,445 189,077,724,120 199,261,471,532
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.