TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
98,319,761,443 |
103,648,545,122 |
85,128,368,121 |
76,183,798,320 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
43,248,468,715 |
12,119,133,465 |
14,653,037,701 |
12,798,002,507 |
|
1. Tiền |
3,248,468,715 |
4,119,133,465 |
14,653,037,701 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
40,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
15,893,318,939 |
51,298,917,883 |
23,365,139,351 |
11,580,836,757 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
14,556,978,094 |
50,878,225,951 |
12,770,979,896 |
10,837,207,119 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
386,720,127 |
833,491,761 |
11,984,699,200 |
2,499,738,800 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,729,828,467 |
1,956,447,575 |
1,510,979,507 |
1,561,698,550 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,780,207,749 |
-2,369,247,404 |
-2,901,519,252 |
-3,317,807,712 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
38,016,158,024 |
38,511,752,002 |
44,111,008,533 |
48,574,252,550 |
|
1. Hàng tồn kho |
38,016,158,024 |
38,511,752,002 |
|
50,476,050,738 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-1,901,798,188 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,161,815,765 |
1,718,741,772 |
2,999,182,536 |
3,230,706,506 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,090,307,905 |
1,647,050,532 |
1,361,869,360 |
1,341,171,373 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
71,507,860 |
71,691,240 |
1,637,313,176 |
1,889,535,133 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
63,585,472,444 |
76,091,058,324 |
88,413,918,324 |
112,893,925,800 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
431,771,790 |
470,884,163 |
441,659,463 |
442,301,363 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
431,771,790 |
470,884,163 |
441,659,463 |
442,301,363 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
35,364,160,933 |
43,597,161,947 |
50,817,062,819 |
87,845,952,773 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
35,364,160,933 |
43,597,161,947 |
50,817,062,819 |
87,845,952,773 |
|
- Nguyên giá |
200,858,512,472 |
215,590,651,221 |
220,288,122,253 |
259,517,708,330 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-165,494,351,539 |
-171,993,489,274 |
-169,471,059,434 |
-171,671,755,557 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
3,506,618,284 |
2,858,241,567 |
2,296,144,887 |
1,739,374,603 |
|
- Nguyên giá |
8,650,204,623 |
8,719,766,623 |
8,719,766,623 |
8,719,766,623 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,143,586,339 |
-5,861,525,056 |
-6,423,621,736 |
-6,980,392,020 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
883,155,345 |
414,903,165 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
883,155,345 |
414,903,165 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,530,500,000 |
8,530,500,000 |
8,530,500,000 |
8,530,500,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,530,500,000 |
8,530,500,000 |
8,530,500,000 |
8,530,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,752,421,437 |
20,634,270,647 |
25,445,395,810 |
13,920,893,896 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,752,421,437 |
20,634,270,647 |
25,263,397,148 |
13,920,893,896 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
181,998,662 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
161,905,233,887 |
179,739,603,446 |
173,542,286,445 |
189,077,724,120 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
87,782,850,398 |
114,047,102,304 |
113,932,401,421 |
130,757,054,357 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
87,782,850,398 |
112,652,955,663 |
112,058,770,896 |
109,561,756,166 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,906,794,923 |
9,588,376,810 |
12,995,729,385 |
9,341,375,808 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,327,603,370 |
1,904,983,150 |
6,400,188,161 |
5,756,357,860 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,924,547,728 |
37,320,500,202 |
24,017,539,312 |
20,491,391,469 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,565,032,048 |
3,657,389,201 |
5,772,168,639 |
4,570,371,685 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,103,197,457 |
1,164,291,654 |
884,645,303 |
959,511,009 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
800,000,000 |
606,060,605 |
606,060,614 |
606,060,444 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,251,493,370 |
15,421,610,956 |
15,308,986,516 |
13,670,576,447 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
34,900,483,669 |
32,547,179,580 |
34,000,000,000 |
46,971,695,690 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
7,334,235,428 |
8,244,228,740 |
2,984,605,367 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,697,833 |
3,108,328,077 |
3,829,224,226 |
4,209,810,387 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
1,394,146,641 |
1,873,630,525 |
21,195,298,191 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
17,175,110,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
1,394,146,641 |
1,873,630,525 |
711,150,559 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
3,309,037,632 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
74,122,383,489 |
65,692,501,142 |
59,609,885,024 |
58,320,669,763 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
74,122,383,489 |
65,692,501,142 |
59,609,885,024 |
58,320,669,763 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,000,000,000 |
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,124,168,600 |
19,107,852,804 |
19,107,852,804 |
19,107,852,804 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
24,998,214,889 |
16,584,648,338 |
10,502,032,220 |
9,212,816,959 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,284,312,248 |
10,549,078,831 |
2,917,383,882 |
8,031,296,721 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,713,902,641 |
6,035,569,507 |
7,584,648,338 |
1,181,520,238 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
161,905,233,887 |
179,739,603,446 |
173,542,286,445 |
189,077,724,120 |
|