1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,293,158,998 |
5,169,553,516 |
4,186,328,796 |
2,602,472,900 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,293,158,998 |
5,169,553,516 |
4,186,328,796 |
2,602,472,900 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,281,615,557 |
3,028,964,992 |
2,908,037,140 |
1,797,745,337 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,011,543,441 |
2,140,588,524 |
1,278,291,656 |
804,727,563 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,577,423,414 |
343,909,834 |
1,017,288,996 |
898,718 |
|
7. Chi phí tài chính |
401,688,616 |
|
123,594,240 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
310,765,783 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
51,767,091 |
57,954,000 |
17,723,125 |
126,924,218 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,978,900,123 |
2,324,599,913 |
1,620,623,769 |
1,108,339,975 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
467,376,808 |
101,944,445 |
533,639,518 |
-429,637,912 |
|
12. Thu nhập khác |
644 |
43,155,804 |
236,365,065 |
686,365,631 |
|
13. Chi phí khác |
135,312,806 |
43,155,076 |
5,040,000 |
14,602,845 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-135,312,162 |
728 |
231,325,065 |
671,762,786 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
332,064,646 |
101,945,173 |
764,964,583 |
242,124,874 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
164,707,569 |
101,656,574 |
64,033,229 |
32,213,701 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-61,839,962 |
-55,499,094 |
146,477,443 |
87,598,369 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
229,197,039 |
55,787,693 |
554,453,911 |
122,312,804 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
268,015,726 |
91,724,585 |
644,289,421 |
266,457,873 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-38,818,687 |
-35,936,892 |
-89,835,510 |
-144,145,069 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|