1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,386,830,045 |
6,749,652,548 |
7,208,474,143 |
7,228,680,867 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,386,830,045 |
6,749,652,548 |
7,208,474,143 |
7,228,680,867 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,781,188,380 |
4,130,445,266 |
1,638,578,497 |
4,369,843,311 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,605,641,665 |
2,619,207,282 |
5,569,895,646 |
2,858,837,556 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,159,313,136 |
112,457,026 |
1,245,981,408 |
166,142,973 |
|
7. Chi phí tài chính |
747,421,979 |
184,667,268 |
832,795,149 |
170,834,052 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
119,243,816 |
129,732,642 |
97,402,072 |
146,787,104 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,573,033,838 |
2,274,200,380 |
5,661,776,873 |
2,413,964,537 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
325,255,168 |
143,064,018 |
223,902,960 |
293,394,836 |
|
12. Thu nhập khác |
642 |
53,001,415 |
12,561 |
838 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
40,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
642 |
53,001,415 |
12,561 |
-39,999,162 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
325,255,810 |
196,065,433 |
223,915,521 |
253,395,674 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
116,503,356 |
171,121,565 |
-450,454,843 |
141,072,102 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-25,380,578 |
-87,319,630 |
740,426,874 |
-41,026,308 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
234,133,032 |
112,263,498 |
-66,056,510 |
153,349,880 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
280,276,263 |
195,441,194 |
57,467,672 |
246,083,199 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-46,143,231 |
-83,177,696 |
-123,524,182 |
-92,733,319 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|