TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
36,042,468,994 |
37,001,917,048 |
36,247,728,333 |
36,570,418,649 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,447,574,800 |
3,611,794,358 |
2,848,759,500 |
3,959,355,055 |
|
1. Tiền |
2,447,574,800 |
3,611,794,358 |
2,848,759,500 |
3,959,355,055 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
30,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,169,745,088 |
3,154,873,584 |
3,387,912,162 |
2,611,063,594 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
369,577,419 |
874,117,419 |
700,912,419 |
239,317,419 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
38,500,000 |
|
|
104,888,400 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,542,071,330 |
3,061,159,826 |
3,508,184,654 |
3,088,042,686 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-780,403,661 |
-780,403,661 |
-821,184,911 |
-821,184,911 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
26,827,500 |
26,827,500 |
26,827,500 |
26,827,500 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-26,827,500 |
-26,827,500 |
-26,827,500 |
-26,827,500 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
425,149,106 |
235,249,106 |
11,056,671 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
380,200,000 |
190,300,000 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
44,949,106 |
44,949,106 |
11,056,671 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,988,173,078 |
3,517,578,388 |
4,343,169,859 |
3,916,769,312 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
33,558,364 |
8,389,615 |
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
33,558,364 |
8,389,615 |
|
|
|
- Nguyên giá |
2,807,271,000 |
2,807,271,000 |
2,807,271,000 |
2,807,271,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,773,712,636 |
-2,798,881,385 |
-2,807,271,000 |
-2,807,271,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
97,200,000 |
97,200,000 |
97,200,000 |
97,200,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-97,200,000 |
-97,200,000 |
-97,200,000 |
-97,200,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,472,556,116 |
1,447,130,174 |
1,421,704,232 |
1,396,278,290 |
|
- Nguyên giá |
3,799,189,568 |
3,799,189,568 |
3,799,189,568 |
3,799,189,568 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,326,633,452 |
-2,352,059,394 |
-2,377,485,336 |
-2,402,911,278 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,651,592,179 |
1,361,592,179 |
2,328,558,575 |
2,048,558,575 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,975,138,055 |
3,975,138,055 |
5,335,138,055 |
5,335,138,055 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
878,238,342 |
878,238,342 |
878,238,342 |
878,238,342 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,201,784,218 |
-3,491,784,218 |
-3,884,817,822 |
-4,164,817,822 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
830,466,419 |
700,466,420 |
592,907,052 |
471,932,447 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
780,000,002 |
650,000,003 |
520,000,000 |
390,000,001 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
50,466,417 |
50,466,417 |
72,907,052 |
81,932,446 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
40,030,642,072 |
40,519,495,436 |
40,590,898,192 |
40,487,187,961 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,425,263,851 |
3,206,663,135 |
2,871,558,518 |
2,527,299,997 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,839,263,851 |
2,620,663,135 |
2,431,558,518 |
2,087,299,997 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
13,500,000 |
10,130,208 |
135,782,208 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
372,776,788 |
744,198,867 |
506,139,929 |
655,870,670 |
|
4. Phải trả người lao động |
40,000,000 |
333,897,705 |
370,152,809 |
90,000,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
128,304,710 |
212,304,710 |
158,000,000 |
108,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,069,918,462 |
1,108,497,962 |
1,189,771,681 |
991,574,137 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
228,263,891 |
208,263,891 |
197,363,891 |
106,072,982 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
586,000,000 |
586,000,000 |
440,000,000 |
440,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
586,000,000 |
586,000,000 |
440,000,000 |
440,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
37,605,378,221 |
37,312,832,301 |
37,719,339,674 |
37,959,887,964 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
37,605,378,221 |
37,312,832,301 |
37,719,339,674 |
37,959,887,964 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
31,507,470,000 |
31,507,470,000 |
31,507,470,000 |
31,507,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
31,507,470,000 |
31,507,470,000 |
31,507,470,000 |
31,507,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,176,694,781 |
3,176,694,781 |
3,176,694,781 |
3,176,694,781 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,921,213,440 |
2,628,667,520 |
3,035,174,893 |
3,275,723,183 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
63,007,765 |
-229,538,155 |
176,969,218 |
302,988,290 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,858,205,675 |
2,858,205,675 |
2,858,205,675 |
2,972,734,893 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
40,030,642,072 |
40,519,495,436 |
40,590,898,192 |
40,487,187,961 |
|