TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
234,201,937,249 |
285,533,889,535 |
210,575,368,189 |
240,283,470,847 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,734,162,881 |
70,404,716,146 |
36,656,844,126 |
60,736,091,912 |
|
1. Tiền |
8,734,162,881 |
50,404,716,146 |
3,656,844,126 |
4,736,091,912 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,000,000,000 |
20,000,000,000 |
33,000,000,000 |
56,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
25,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
25,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
211,026,564,572 |
207,137,735,584 |
165,275,402,467 |
129,419,893,919 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
98,683,026,370 |
102,724,983,411 |
61,456,256,978 |
27,740,978,749 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,543,592,140 |
101,299,000 |
129,663,000 |
109,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
105,799,946,062 |
104,311,453,173 |
103,689,482,489 |
101,569,915,170 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,254,169,441 |
7,602,725,105 |
7,549,170,175 |
7,429,161,090 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,254,169,441 |
7,602,725,105 |
7,549,170,175 |
7,429,161,090 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,187,040,355 |
388,712,700 |
1,093,951,421 |
17,698,323,926 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,187,040,355 |
388,712,700 |
1,093,951,421 |
17,698,323,926 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,421,751,962,329 |
1,389,356,805,342 |
1,357,415,463,278 |
1,325,481,452,041 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
53,500,000 |
53,500,000 |
53,500,000 |
53,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
53,500,000 |
53,500,000 |
53,500,000 |
53,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,335,401,862,235 |
1,303,288,094,126 |
1,271,954,782,316 |
1,240,181,841,063 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,331,810,151,404 |
1,299,700,152,153 |
1,268,370,609,201 |
1,236,525,881,250 |
|
- Nguyên giá |
1,833,604,813,259 |
1,833,604,813,259 |
1,834,301,631,441 |
1,834,499,891,750 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-501,794,661,855 |
-533,904,661,106 |
-565,931,022,240 |
-597,974,010,500 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,591,710,831 |
3,587,941,973 |
3,584,173,115 |
3,655,959,813 |
|
- Nguyên giá |
3,693,470,000 |
3,693,470,000 |
3,693,470,000 |
3,773,470,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-101,759,169 |
-105,528,027 |
-109,296,885 |
-117,510,187 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,311,469,508 |
2,317,669,508 |
2,317,669,508 |
2,317,669,508 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,311,469,508 |
2,317,669,508 |
2,317,669,508 |
2,317,669,508 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
83,985,130,586 |
83,697,541,708 |
83,089,511,454 |
82,928,441,470 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
83,985,130,586 |
83,697,541,708 |
83,089,511,454 |
82,928,441,470 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,655,953,899,578 |
1,674,890,694,877 |
1,567,990,831,467 |
1,565,764,922,888 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
938,453,572,451 |
919,547,632,015 |
808,967,895,855 |
806,679,297,626 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
216,846,011,187 |
205,605,310,751 |
168,457,144,591 |
173,016,916,362 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,356,038,250 |
6,643,312,378 |
6,642,975,660 |
1,537,607,749 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,789,732,989 |
17,666,682,710 |
4,413,187,486 |
2,534,667,472 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,184,624,738 |
4,151,348,021 |
675,848,769 |
893,594,892 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,641,107,054 |
9,921,454,805 |
5,237,024,856 |
10,824,952,730 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,894,821,037 |
5,529,793,444 |
2,111,150,458 |
1,878,822,662 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
167,992,925,706 |
157,526,460,000 |
146,338,080,000 |
151,581,990,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,986,761,413 |
4,166,259,393 |
3,038,877,362 |
3,765,280,857 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
721,607,561,264 |
713,942,321,264 |
640,510,751,264 |
633,662,381,264 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
721,607,561,264 |
713,942,321,264 |
640,510,751,264 |
633,662,381,264 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
717,500,327,127 |
755,343,062,862 |
759,022,935,612 |
759,085,625,262 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
717,500,327,127 |
755,343,062,862 |
759,022,935,612 |
759,085,625,262 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
600,189,420,000 |
600,189,420,000 |
600,189,420,000 |
600,189,420,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
600,189,420,000 |
600,189,420,000 |
600,189,420,000 |
600,189,420,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,254,120 |
5,254,120 |
5,254,120 |
5,254,120 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
117,305,653,007 |
155,148,388,742 |
158,828,261,492 |
158,890,951,142 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,855,700,124 |
72,161,894,859 |
3,678,765,102 |
3,741,454,752 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
109,449,952,883 |
82,986,493,883 |
155,149,496,390 |
155,149,496,390 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,655,953,899,578 |
1,674,890,694,877 |
1,567,990,831,467 |
1,565,764,922,888 |
|