1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
93,554,527,211 |
106,790,412,097 |
114,725,056,040 |
124,671,210,985 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
93,554,527,211 |
106,790,412,097 |
114,725,056,040 |
124,671,210,985 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
69,449,972,868 |
80,230,037,386 |
87,123,087,002 |
97,380,274,622 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,104,554,343 |
26,560,374,711 |
27,601,969,038 |
27,290,936,363 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,312,785,363 |
1,195,053,923 |
708,072,118 |
308,849,389 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
9,878,549,072 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,885,008,694 |
10,948,931,216 |
11,082,415,335 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,532,331,012 |
16,806,497,418 |
17,227,625,821 |
17,721,236,680 |
|
12. Thu nhập khác |
354,802,395 |
141,871,028 |
158,486,182 |
45,184,000 |
|
13. Chi phí khác |
124,133,407 |
106,157,738 |
112,755,100 |
30,036,392 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
230,668,988 |
35,713,290 |
45,731,082 |
15,147,608 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,763,000,000 |
16,842,210,708 |
17,273,356,903 |
17,736,384,288 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,166,910,881 |
3,364,593,689 |
2,448,222,579 |
3,552,922,889 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,596,089,119 |
13,477,617,019 |
14,825,134,324 |
14,183,461,399 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,596,089,119 |
13,477,617,019 |
14,825,134,324 |
14,183,461,399 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,773 |
2,967 |
3,264 |
3,123 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|